Definition of financier

financiernoun

nhà tài chính

/faɪˈnænsiə(r)//ˌfɪnənˈsɪr/

The word "financier" has its roots in the 14th century French term "financier," which means "to furnish with money" or "to provide financially." The word is derived from the Old French "fin" meaning "end" or "term" and "ancer" meaning "to furnish" or "to provide." Initially, the term referred to someone who provided financial support or backing for a particular endeavor or project. In the 15th century, the term evolved to describe a person who managed and directed financial resources, particularly in the context of trade and commerce. Over time, the meaning of "financier" expanded to include individuals who worked in banking, investment, and other financial industries. Today, a financier is typically a professional who manages and invests money for individuals, organizations, or governments, often with the goal of generating returns or achieving financial goals.

Summary
type danh từ
meaningchuyên gia tài chính
meaningnhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
meaningngười xuất vốn, người bỏ vốn
type nội động từ
meaning(thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ
meaningcung cấp tiền cho
meaningquản lý tài chính
namespace
Example:
  • The wealthy businessman, who earned his fortune in finance, is often referred to as a financier.

    Những doanh nhân giàu có, người kiếm được tài sản của mình trong lĩnh vực tài chính, thường được gọi là nhà tài chính.

  • After a successful career as a stockbroker, John decided to become a financier and started his own investment company.

    Sau sự nghiệp thành công với vai trò là một nhà môi giới chứng khoán, John quyết định trở thành một nhà tài chính và thành lập công ty đầu tư của riêng mình.

  • The experienced financier advised the company on how to manage their finances and reduce their debt.

    Chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm đã tư vấn cho công ty cách quản lý tài chính và giảm nợ.

  • As a financier, Sarah helps her clients manage their money effectively by investing it in profitable opportunities.

    Là một chuyên gia tài chính, Sarah giúp khách hàng quản lý tiền hiệu quả bằng cách đầu tư vào các cơ hội sinh lời.

  • The financier was called in to handle the failing company's finances and turn things around.

    Nhà tài chính được gọi đến để xử lý tình hình tài chính đang khó khăn của công ty và xoay chuyển tình thế.

  • In her role as a corporate financier, Grace negotiated mergers and acquisitions that resulted in significant profits for her company.

    Với vai trò là chuyên gia tài chính doanh nghiệp, Grace đã đàm phán các vụ sáp nhập và mua lại mang lại lợi nhuận đáng kể cho công ty của bà.

  • The financier's vast knowledge of the financial market enabled him to identify lucrative investment opportunities for his clients.

    Kiến thức sâu rộng của nhà tài chính này về thị trường tài chính đã giúp ông xác định được các cơ hội đầu tư sinh lợi cho khách hàng của mình.

  • After a career as a banker, Michael transitioned into the role of a financier and now helps individuals and businesses manage their wealth.

    Sau sự nghiệp làm nhân viên ngân hàng, Michael chuyển sang vai trò là một nhà tài chính và hiện đang giúp các cá nhân và doanh nghiệp quản lý tài sản của họ.

  • The financier's expertise in managing risk proved invaluable when the company faced unexpected financial challenges.

    Chuyên môn của nhà tài chính trong việc quản lý rủi ro đã chứng minh được giá trị vô cùng to lớn khi công ty phải đối mặt với những thách thức tài chính bất ngờ.

  • As a financier, it is Sarah's responsibility to mitigate financial risks and maximize returns on investments for her clients.

    Là một nhà tài chính, Sarah có trách nhiệm giảm thiểu rủi ro tài chính và tối đa hóa lợi nhuận đầu tư cho khách hàng của mình.