Definition of capitalist

capitalistadjective

nhà tư bản

/ˈkæpɪtəlɪst//ˈkæpɪtəlɪst/

The term "capitalist" originated in the mid-19th century from the French word "capitaliste," which was used to describe businesses that operated on the principles of private ownership and profit-making. The term gained popularity during the Industrial Revolution, when the concept of capitalism as a economic system began to take shape. The word "capitalist" was first used in English in the 1820s, and it was initially used to describe a person who invested money in industries and businesses. Over time, the term came to be associated with the ideology of capitalism, which emphasizes individual initiative, market forces, and the accumulation of wealth. In the late 19th century, the term "capitalist" took on a pejorative connotation, particularly among socialist and Marxist thinkers, who saw it as a symbol of exploitation and oppression. Today, the term is still widely used to describe an economic system and a set of values, and it remains a topic of debate among economists, philosophers, and politicians around the world.

Summary
type danh từ
meaningnhà tư bản
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
type tính từ: (capitalistic)
meaningtư bản, tư bản chủ nghĩa
namespace
Example:
  • John is a wealthy capitalist who made his fortune in the technology industry.

    John là một nhà tư bản giàu có đã tạo dựng nên cơ đồ của mình trong ngành công nghệ.

  • As a capitalist, Sarah strongly believes in the power of free market forces and economic freedom.

    Là một nhà tư bản, Sarah tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của thị trường tự do và tự do kinh tế.

  • Critics of capitalism argue that it prioritizes profits over people, leading to social and environmental injustices.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tư bản cho rằng chủ nghĩa này ưu tiên lợi nhuận hơn con người, dẫn đến bất công về mặt xã hội và môi trường.

  • The capitalist system has resulted in significant economic growth and progress for many countries.

    Chế độ tư bản đã mang lại sự tăng trưởng và tiến bộ kinh tế đáng kể cho nhiều quốc gia.

  • To some, being a capitalist means exploiting workers for maximum profits, while to others, it means providing employment opportunities and fair wages.

    Với một số người, trở thành nhà tư bản có nghĩa là bóc lột người lao động để đạt được lợi nhuận tối đa, trong khi với những người khác, điều đó có nghĩa là cung cấp cơ hội việc làm và mức lương công bằng.

  • The capitalist class has a significant influence on politics and the economy, with many politicians and policymakers being millionaires and billionaires.

    Giai cấp tư bản có ảnh hưởng đáng kể đến chính trị và kinh tế, với nhiều chính trị gia và nhà hoạch định chính sách là triệu phú và tỷ phú.

  • Capitalist societies promote individualism and personal achievement, while some argue that this can lead to inequality and a lack of social cohesion.

    Xã hội tư bản thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân và thành tích cá nhân, trong khi một số người cho rằng điều này có thể dẫn đến bất bình đẳng và thiếu gắn kết xã hội.

  • As a capitalist economy, the United States has experienced periods of both significant prosperity and marked downturns.

    Là một nền kinh tế tư bản, Hoa Kỳ đã trải qua nhiều thời kỳ thịnh vượng đáng kể cũng như suy thoái đáng kể.

  • Marxist critics of capitalism argue that it exacerbates inequality, leads to an unsustainable concentration of wealth, and degrades the environment for the sake of profits.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tư bản theo chủ nghĩa Marx cho rằng chủ nghĩa này làm trầm trọng thêm bất bình đẳng, dẫn đến sự tập trung của cải không bền vững và làm suy thoái môi trường vì lợi nhuận.

  • While some believe that the capitalist system is the key to economic progress, others see it as a cause of social and political unrest, seeking alternatives such as socialism and communism.

    Trong khi một số người tin rằng hệ thống tư bản là chìa khóa cho sự tiến bộ kinh tế, những người khác lại coi đó là nguyên nhân gây ra bất ổn xã hội và chính trị, tìm kiếm các giải pháp thay thế như chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản.

Related words and phrases

All matches