Definition of bigwig

bigwignoun

quan to

/ˈbɪɡwɪɡ//ˈbɪɡwɪɡ/

The term "bigwig" emerged as a colloquialism to describe these influential individuals who wore the most impressive, oversized wigs. Over time, the phrase took on a broader meaning, referring to anyone who held significant power, authority, or influence, regardless of whether they wore a wig or not. Today, a "bigwig" is often used to describe a person of great importance or a high-ranking official in a particular field or organization.

Summary
type danh từ
meaningnhân vật quan trọng, quan to
namespace
Example:
  • The company's bigwig, the CEO, announced a major change in the organizational structure.

    Người đứng đầu công ty, giám đốc điều hành, đã công bố một thay đổi lớn trong cơ cấu tổ chức.

  • The politician's bigwig donors paid for his lavish campaign events.

    Các nhà tài trợ lớn của chính trị gia này đã tài trợ cho các sự kiện vận động tranh cử xa hoa của ông.

  • The theater's bigwig producer decided to hire a well-known director for the upcoming production.

    Nhà sản xuất lớn của nhà hát đã quyết định thuê một đạo diễn nổi tiếng cho vở kịch sắp tới.

  • The bigwig executive spoke at the industry conference about the latest trends in his company's field.

    Vị giám đốc điều hành cấp cao đã phát biểu tại hội nghị ngành về những xu hướng mới nhất trong lĩnh vực của công ty mình.

  • The writer's bigwig literary agent convinced a major publishing house to offer a substantial advance for his novel.

    Người đại diện văn học lớn của nhà văn đã thuyết phục một nhà xuất bản lớn trả trước một khoản tiền đáng kể cho cuốn tiểu thuyết của ông.

  • The charity's bigwig board members organized a high-profile fundraising gala to earn money for a good cause.

    Các thành viên chủ chốt của hội đồng từ thiện đã tổ chức một buổi tiệc gây quỹ lớn để kiếm tiền cho một mục đích tốt đẹp.

  • The lawyer's bigwig client demanded that a settlement be reached in her favor.

    Khách hàng quan trọng của luật sư yêu cầu phải đạt được một thỏa thuận có lợi cho bà.

  • The university's bigwig dean promised to invest in new research initiatives for the student body.

    Vị hiệu trưởng cấp cao của trường đại học đã hứa sẽ đầu tư vào các sáng kiến ​​nghiên cứu mới cho sinh viên.

  • The politician's bigwig opponent accused him of colluding with special interest groups.

    Đối thủ chính trị lớn của vị chính trị gia này đã cáo buộc ông thông đồng với các nhóm lợi ích đặc biệt.

  • The journalist's bigwig editor asked her to attend a prestigious award ceremony, knowing she would enjoy the social scene.

    Biên tập viên cấp cao của tờ báo đã mời cô tham dự một buổi lễ trao giải thưởng danh giá, vì biết rằng cô sẽ thích hoạt động xã hội này.