Definition of magnanimity

magnanimitynoun

sự cao thượng

/ˌmæɡnəˈnɪməti//ˌmæɡnəˈnɪməti/

"Magnanimity" traces its roots back to Latin. It combines "magnus" (meaning "great") and "animus" (meaning "mind" or "spirit"). The literal translation is "greatness of mind." The word evolved to describe a noble and generous quality of character, especially in forgiving or overlooking an offense. This idea of a large, forgiving spirit is directly tied to the word's Latin origins.

Summary
type danh từ
meaningtính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)
meaninghành động hào hiệp, hành động cao thượng
namespace
Example:
  • After losing the election, the defeated candidate displayed magnanimity by congratulating his opponent and wishing him success.

    Sau khi thua cuộc bầu cử, ứng cử viên thất bại đã thể hiện sự độ lượng bằng cách chúc mừng đối thủ và mong ông ta thành công.

  • The CEO demonstrated magnanimity in forgiving his subordinate for the mistake and offering him another chance.

    Vị CEO đã thể hiện lòng độ lượng khi tha thứ cho cấp dưới về lỗi lầm của mình và cho anh ta một cơ hội khác.

  • The athlete showed magnanimity in gracefully accepting his defeat at the world championships and praising his opponent's performance.

    Vận động viên này đã thể hiện sự độ lượng khi chấp nhận thất bại của mình một cách vui vẻ tại giải vô địch thế giới và khen ngợi thành tích của đối thủ.

  • The politician exhibited magnanimity by recognizing the opponent's contributions in the field of social welfare and commending him for his work.

    Chính trị gia này đã thể hiện lòng độ lượng khi ghi nhận những đóng góp của đối thủ trong lĩnh vực phúc lợi xã hội và khen ngợi ông vì công việc này.

  • The singer exemplified magnanimity by sparing the opening act from any criticism or negative remarks and instead praising his performance.

    Nam ca sĩ đã thể hiện lòng độ lượng khi không đưa ra bất kỳ lời chỉ trích hay nhận xét tiêu cực nào cho tiết mục mở màn và thay vào đó là khen ngợi màn trình diễn của mình.

  • The business magnate demonstrated magnanimity by pledging a significant portion of his wealth to charity and inspiring others to do the same.

    Ông trùm kinh doanh đã thể hiện lòng độ lượng bằng cách cam kết dành một phần lớn tài sản của mình cho hoạt động từ thiện và truyền cảm hứng cho những người khác làm điều tương tự.

  • The comedian personified magnanimity by pardoning a heckler's rude behavior, finding humor in the situation, and turning the crowd's attention back to the show.

    Nghệ sĩ hài đã thể hiện lòng độ lượng khi tha thứ cho hành vi thô lỗ của kẻ phá đám, tìm thấy sự hài hước trong tình huống này và hướng sự chú ý của đám đông trở lại chương trình.

  • The teacher displayed magnanimity by offering a second chance to the student who missed an important test due to sudden illness.

    Giáo viên đã thể hiện lòng độ lượng khi trao cơ hội thứ hai cho học sinh đã nghỉ thi vì bệnh đột ngột.

  • The judge demonstrated magnanimity in departing from the strict letter of the law and focusing on the spirit of justice in his decision.

    Vị thẩm phán đã thể hiện sự độ lượng khi không tuân theo luật lệ nghiêm ngặt mà tập trung vào tinh thần công lý trong quyết định của mình.

  • The coach showed magnanimity by consoling the losing team after a tough match and motivating them to work harder for next time.

    Huấn luyện viên đã thể hiện sự độ lượng khi an ủi đội thua cuộc sau một trận đấu khó khăn và động viên họ cố gắng hơn cho lần sau.