sự tuyệt vời
/mjuːˈnɪfɪsns//mjuːˈnɪfɪsns/"Munificence" originates from the Latin "munificus," meaning "generous" or "bountiful." "Munificus" itself is a combination of "munus," meaning "gift" or "duty," and "facere," meaning "to make" or "to do." Therefore, "munificence" literally translates to "the act of making a great gift" or "being generous in giving." This meaning is reflected in its modern usage, where it denotes extreme generosity, especially in financial matters.
Tỷ phú này đã thể hiện sự hào phóng khi quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình để tài trợ cho một cơ sở nghiên cứu y tế mới.
Sự hào phóng của chính phủ đối với người nghèo đã dẫn đến việc phân phối nguồn lực công bằng hơn.
Sự hào phóng của trường đại học đối với chi phí đi lại của đội thể thao đã cho phép họ tham gia các giải đấu quốc gia.
Sự hào phóng của tổ chức từ thiện đối với việc giáo dục trẻ em đã mang lại sự cải thiện đáng kể trong kết quả học tập của các em.
Sự hào phóng của tập đoàn đối với nhân viên đã mang lại cho nơi này danh tiếng là nơi làm việc lý tưởng.
Lòng hảo tâm của vận động viên đối với quê hương đã dẫn đến sự phát triển các cơ sở thể thao mới cho các thế hệ tương lai.
Lòng hảo tâm của nhà từ thiện này đối với các sáng kiến xóa đói giảm nghèo đã cứu sống vô số người trên khắp thế giới.
Sự hào phóng của công ty đối với môi trường đã dẫn đến việc thực hiện các hoạt động bền vững trong hoạt động của mình.
Sự hào phóng của nhạc sĩ đối với các buổi hòa nhạc từ thiện đã gây quỹ được hàng triệu đô la cho các sáng kiến vì mục đích từ thiện.
Sự hào phóng của bệnh viện đối với cộng đồng đã mang lại cho bệnh viện nhiều lời khen ngợi và giải thưởng cho những đóng góp của bệnh viện cho sức khỏe cộng đồng.