Definition of nobility

nobilitynoun

giới quý tộc

/nəʊˈbɪləti//nəʊˈbɪləti/

The word "nobility" originated in Middle English around the 14th century, and it can be traced back to the Old French word "nobalte" which meant "known or recognized." The root of the word comes from the Latin "nobilis," which also means "known, famous, or distinguished." In medieval Europe, the Church and the monarchies recognized certain families, families with a long pedigree or those who had acquired wealth and land through military prowess, as "nobilis" or noble. The nobility initially gained their status from their service to the monarch and their ability to provide military force during times of war, but over time, the monarchs granted them hereditary privileges, such as exclusive access to certain jobs, exemption from certain taxes, and the right to marry their daughters into the royal family. These privileges and associated traits, such as honors, titles, wealth, and powerful connections, became synonymous with the symbolic idea of nobility. While the meaning and significance of nobility have evolved over time, the term continues to denote a specific social class and specialized set of privileges.

Summary
type danh từ
meaningtính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao
meaningquý tộc, quý phái
namespace

people of high social position who have titles such as that of duke or duchess

những người có địa vị xã hội cao có tước hiệu như công tước hoặc nữ công tước

Example:
  • The medieval period was known for its chivalric ideals and the nobility's strict code of honor.

    Thời kỳ trung cổ nổi tiếng với lý tưởng hiệp sĩ và quy tắc danh dự nghiêm ngặt của giới quý tộc.

  • The ancient feudal system rested on the principle of nobility, with lords holding power over their serfs.

    Chế độ phong kiến ​​cổ đại dựa trên nguyên tắc quý tộc, với các lãnh chúa nắm giữ quyền lực đối với nông nô.

  • As a nobleman, Sir Francis Drake was entrusted with the duty of protecting his country's interests at sea.

    Là một nhà quý tộc, Ngài Francis Drake được giao nhiệm vụ bảo vệ lợi ích của đất nước mình trên biển.

  • Maria Theresa, the archduchesse and queen consort, embodied the grace and elegance expected of the Austrian nobility.

    Maria Theresa, nữ công tước và hoàng hậu, thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch vốn có của giới quý tộc Áo.

  • The nobility often mingled with other influential families, forming strong political and business alliances.

    Giới quý tộc thường giao lưu với những gia đình có ảnh hưởng khác, hình thành nên liên minh chính trị và kinh doanh vững mạnh.

Related words and phrases

the quality of being noble in character

phẩm chất cao quý trong tính cách

Example:
  • The bravery and nobility of these men who died for their country.

    Sự dũng cảm và cao thượng của những người đàn ông đã chết vì đất nước của họ.

  • They gave tribute to his courage and nobility.

    Họ đã tôn vinh lòng dũng cảm và sự cao thượng của anh ấy.