Definition of staunch

staunchadjective

trung thành

/stɔːntʃ//stɔːntʃ/

The word "staunch" has a rich history that dates back to the 14th century. It originated from the Old French word "estanchier," which means "to stop a flow" or "to dam up." This sense of stopping or checking something is still present in the modern English usage of the word, where "staunch" can mean "firm" or "unwavering" in one's support or loyalty. Over time, the meaning of the word expanded to include connotations of being strong, vigorous, and reliable. For example, a "staunch friend" is someone who is fiercely loyal and supportive. Similarly, a "staunch defender" is someone who aggressively defends a cause or principle. Today, the word "staunch" is used in a variety of contexts, including politics, business, and personal relationships, to describe someone or something that is strong, committed, and unwavering in their stance or support.

Summary
type ngoại động từ
meaningcầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
examplestanch friend: người bạn trung thành
type tính từ
meaningtrung thành; đáng tin cậy
examplestanch friend: người bạn trung thành
meaningkín (nước, không khí không vào được)
meaningchắc chắn, vững vàng, vững chắc
namespace
Example:
  • Julie is a staunch advocate for women's rights and regularly attends protests to raise awareness on the issue.

    Julie là người ủng hộ mạnh mẽ quyền phụ nữ và thường xuyên tham dự các cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức về vấn đề này.

  • Despite the overwhelming majority against the new legislation, James remained staunch in his support for it and argued vehemently in favor of it in the parliamentary debates.

    Bất chấp phần lớn phản đối luật mới, James vẫn kiên quyết ủng hộ luật này và phản biện mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận tại quốc hội.

  • Sarah's staunch belief in her own abilities and her refusal to listen to advice from others got her into trouble once again.

    Niềm tin mãnh liệt của Sarah vào khả năng của chính mình và việc từ chối lắng nghe lời khuyên của người khác đã khiến cô một lần nữa gặp rắc rối.

  • Mark's staunch commitment to his moral values often puts him at odds with his peers, but he remains unwavering in his convictions.

    Sự cam kết kiên định của Mark đối với các giá trị đạo đức của mình thường khiến anh bất đồng quan điểm với những người cùng lứa, nhưng anh vẫn kiên định với niềm tin của mình.

  • Despite facing constant opposition and criticism, Karen continues to promote her vision for the company with staunch determination.

    Mặc dù liên tục phải đối mặt với sự phản đối và chỉ trích, Karen vẫn tiếp tục thúc đẩy tầm nhìn của mình cho công ty với sự quyết tâm mạnh mẽ.

  • The staunch support for the underdog candidate surprised many observers, who had predicted a landslide victory for his opponent.

    Sự ủng hộ mạnh mẽ dành cho ứng cử viên yếu thế đã khiến nhiều nhà quan sát ngạc nhiên, những người đã dự đoán đối thủ của ông sẽ giành chiến thắng áp đảo.

  • In the face of danger, David showed staunch courage and leadership abilities that earned him the respect of his team.

    Trước nguy hiểm, David đã thể hiện lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo giúp anh nhận được sự tôn trọng của đội mình.

  • John's staunch loyalty to his friends knew no bounds, and he always went above and beyond to help them out of sticky situations.

    Lòng trung thành tuyệt đối của John đối với bạn bè là không có giới hạn, và anh luôn nỗ lực hết mình để giúp họ thoát khỏi những tình huống khó khăn.

  • Although the government's position on immigration policy was changing, Thomas remained staunchly opposed to it and continued to protest against it.

    Mặc dù lập trường của chính phủ về chính sách nhập cư đã thay đổi, Thomas vẫn kiên quyết phản đối và tiếp tục phản đối.

  • Emily's staunch refusal to compromise her artistic vision resulted in some heated debates with her fellow artists, but she refused to budge.

    Sự kiên quyết của Emily trong việc từ bỏ tầm nhìn nghệ thuật của mình đã dẫn đến một số cuộc tranh luận gay gắt với các nghệ sĩ đồng nghiệp, nhưng cô vẫn từ chối nhượng bộ.

Related words and phrases