Definition of patriot

patriotnoun

người yêu nước

/ˈpætriət//ˈpeɪtriət/

The word "patriot" originated in the 1640s in England, derived from the Latin word "patria," meaning "homeland" or "fatherland." Initially, it referred to someone who loved or defended their native country or homeland. Over time, the term evolved to take on a more specific connotation, describing someone who actively supports their country's cause or fights for its freedom. During the English Civil War, the term "patriot" was used to describe those who supported the Parliamentarian cause, whereas the royalist supporters were referred to as "royalists." This distinction laid the groundwork for the modern understanding of the term, where a patriot is someone who advocates for and defends their nation's independence, sovereignty, and values.

Summary
type danh từ
meaningngười yêu nước
namespace
Example:
  • Jack is a true patriot, as evidenced by his unwavering support for his country and its values.

    Jack là một người yêu nước thực sự, bằng chứng là anh luôn ủng hộ đất nước và các giá trị của đất nước.

  • During the national anthem, everyone in the stadium stood up in reverence, demonstrating their patriotism.

    Trong lúc quốc ca được cử hành, mọi người trong sân vận động đều đứng dậy thể hiện lòng tôn kính, thể hiện lòng yêu nước.

  • The soldier's loyalty to his country was evident as he risked his life defending its freedom.

    Lòng trung thành của người lính với đất nước được thể hiện rõ ràng khi anh ấy liều mạng sống để bảo vệ tự do cho đất nước.

  • In times of crisis, the people of this country have proven time and time again to be resilient patriots, determined to overcome any obstacle.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, người dân nước này đã nhiều lần chứng minh họ là những người yêu nước kiên cường, quyết tâm vượt qua mọi trở ngại.

  • The retired veteran attended every Fourth of July parade, proudly flying the flag and honoring his fellow patriots.

    Cựu chiến binh đã nghỉ hưu tham dự mọi cuộc diễu hành mừng ngày 4 tháng 7, tự hào giương cao lá cờ và tôn vinh những người đồng hương yêu nước của mình.

  • The president's passionate speech about national unity touched the hearts of all his patriotic constituents.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của tổng thống về sự đoàn kết dân tộc đã chạm đến trái tim của tất cả cử tri yêu nước.

  • The historical museum showcased the bravery and sacrifices of its patriotic citizens, highlighting their impact on the country's development.

    Bảo tàng lịch sử này trưng bày lòng dũng cảm và sự hy sinh của những công dân yêu nước, nhấn mạnh tác động của họ đối với sự phát triển của đất nước.

  • The patriots who founded this nation believed in the inalienable rights of all individuals, a legacy that continues to inspire people today.

    Những người yêu nước đã thành lập quốc gia này tin vào quyền bất khả xâm phạm của mọi cá nhân, một di sản vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người ngày nay.

  • The patriotic theme of the rally united the people, reminding them of the strong connection between their shared history and identity.

    Chủ đề yêu nước của cuộc biểu tình đã đoàn kết mọi người, nhắc nhở họ về mối liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử và bản sắc chung của họ.

  • The organization's programs aimed to instill patriotism in the youth, shaping them into future leaders who will cherish and uphold their country's values.

    Các chương trình của tổ chức nhằm mục đích truyền đạt lòng yêu nước cho giới trẻ, hình thành nên những nhà lãnh đạo tương lai, những người sẽ trân trọng và bảo vệ các giá trị của đất nước.

Related words and phrases

All matches