Definition of adherent

adherentnoun

tuân thủ

/ədˈhɪərənt//ədˈhɪrənt/

The word "adherent" has its origin in the Latin language. It comes from the word "adhaerere", which means "to stick to" or "to adhere to". This Latin verb is a combination of "ad", which means "to", and "haerere", which means "to stick". In English, the word "adherent" was first used in the 14th century to describe something that sticks or adheres to something else. Over time, the meaning of the word expanded to include concepts such as loyalty, devotion, and support. For example, someone who is an adherent of a particular religion or ideology is someone who strongly supports or follows it. Today, the word "adherent" is used in a variety of contexts, including science, medicine, and politics. It is often used to describe something that bonds or attaches to something else, but it can also be used to describe a person's loyalty or commitment to a particular cause or idea.

Summary
type danh từ: (adherer)
meaningngười gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
meaningngười trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
examplean adherent of Marxism-Leninism: người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
type tính từ
meaningdính chặt, bám chặt
meaningdính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
examplean adherent of Marxism-Leninism: người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
namespace
Example:
  • Many religious adherents attend church services every Sunday.

    Nhiều tín đồ tôn giáo tham dự buổi lễ nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật.

  • The author's adherence to a healthy lifestyle is admirable.

    Việc tác giả theo đuổi lối sống lành mạnh thật đáng ngưỡng mộ.

  • Some political ideologies have fervent adherents who willingly sacrifice for their beliefs.

    Một số hệ tư tưởng chính trị có những người ủng hộ nhiệt thành, sẵn sàng hy sinh vì niềm tin của họ.

  • The scientist's loyal adherence to the facts of his research won him a prestigious award.

    Lòng trung thành của nhà khoa học với sự thật trong nghiên cứu của mình đã mang về cho ông một giải thưởng danh giá.

  • My commitment to my fitness routine has made me a devoted adherent of my gym's classes.

    Sự cam kết của tôi với thói quen tập thể dục đã khiến tôi trở thành một người trung thành với các lớp học tại phòng tập.

  • The musician's devotion to his craft has earned him a legion of adherents.

    Lòng tận tụy của nhạc sĩ với nghề đã giúp ông có được lượng người hâm mộ đông đảo.

  • Some adherents of natural medicine reject modern medical treatments altogether.

    Một số người theo y học tự nhiên hoàn toàn từ chối các phương pháp điều trị y học hiện đại.

  • The basketball coach's unwavering adherence to his players' training schedules helped them win the championship.

    Sự tuân thủ chặt chẽ của huấn luyện viên bóng rổ đối với lịch trình tập luyện của các cầu thủ đã giúp họ giành chức vô địch.

  • The historical society's members are steadfast adherents of preserving cultural heritage.

    Các thành viên của hội lịch sử là những người kiên định theo đuổi mục tiêu bảo tồn di sản văn hóa.

  • She's a devoted adherent of her yoga practice, practicing at least three times a week.

    Cô ấy là người trung thành với việc tập yoga và tập ít nhất ba lần một tuần.