Definition of loveliness

lovelinessnoun

sự đáng yêu

/ˈlʌvlinəs//ˈlʌvlinəs/

The word "loveliness" has its roots in Old English and Middle English. The adjective "lufu" or "luf" meant "love" or "pleasure," and the abstract noun "lufnes" referred to "love" or "charm." By the 14th century, the modified form "loveliness" emerged, combining the idea of love or affection with the suffix "-ness," which formed a noun indicating a quality or state. In the 15th century, the term gained popularity in poetry and literature to describe qualities that evoke love or admiration, such as beauty, charm, or endearing characteristics. Over time, "loveliness" has evolved to encompass a broader range of meanings, including the pleasing, attractive, or delightful aspects of something or someone.

Summary
type danh từ
meaningvẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
namespace
Example:
  • The sunset over the ocean displayed a radiant loveliness that filled me with awe.

    Hoàng hôn trên đại dương mang một vẻ đẹp rạng rỡ khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

  • The garden was a symphony of loveliness with its colorful blooms and fragrant scents.

    Khu vườn là bản giao hưởng của tình yêu với những bông hoa đầy màu sắc và hương thơm ngát.

  • The actress's porcelain complexion was nothing short of loveliness, with a glow that made her radiate.

    Làn da trắng sứ của nữ diễn viên thực sự đáng yêu, với vẻ rạng rỡ khiến cô tỏa sáng.

  • The baby's coos and gurgles exuded a sweet loveliness that melted everyone's heart.

    Tiếng bi bô và ọc ọc của em bé toát lên vẻ ngọt ngào đáng yêu làm tan chảy trái tim của mọi người.

  • The sound of the breeze whistling through the trees created a soothing loveliness that enveloped me in peace.

    Âm thanh của làn gió thổi qua những tán cây tạo nên một vẻ đẹp dịu dàng bao trùm lấy tôi trong sự bình yên.

  • The singer's voice was a stunning display of loveliness, hitting every note with finesse and emotion.

    Giọng hát của ca sĩ là một màn trình diễn tuyệt vời và đáng yêu, chạm đến từng nốt nhạc một cách tinh tế và đầy cảm xúc.

  • The couple's wedding day was an epitome of loveliness, with love and happiness radiating from every corner.

    Ngày cưới của cặp đôi là ngày trọng đại của sự đáng yêu, với tình yêu và hạnh phúc lan tỏa khắp mọi nơi.

  • The beach at sunrise was a mesmerizing tapestry of loveliness, with the surf gently lapping against the shore.

    Bãi biển lúc bình minh trông như một bức tranh tuyệt đẹp đầy mê hoặc, với những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ.

  • The painting was a masterpiece of loveliness, with every brushstroke conveying a sense of tranquility and grace.

    Bức tranh là một kiệt tác của sự đáng yêu, với từng nét vẽ truyền tải cảm giác yên bình và duyên dáng.

  • The grandmother's eyes, crinkled around the corners from years of laughter and love, had a captivating loveliness that reflected the depths of her wisdom and goodness.

    Đôi mắt của bà, với những nếp nhăn ở khóe mắt vì nhiều năm cười đùa và yêu thương, có một vẻ đẹp quyến rũ phản ánh sự thông thái và lòng tốt sâu sắc của bà.