Definition of sweetness

sweetnessnoun

vị ngọt

/ˈswiːtnəs//ˈswiːtnəs/

The word "sweetness" traces back to the Old English word "switnes," which literally meant "the state of being sweet." "Switnes" itself derived from the Proto-Germanic word "*swetiz," meaning "sweet." This word likely came from the Proto-Indo-European root "*swe-," meaning "to swell" or "to be plump." This connection might reflect the association of sweetness with the fullness or richness of taste. Over time, the word evolved from "switnes" to "sweetness," reflecting the changing sounds of the English language.

Summary
type danh từ
meaningtính chất ngọt, tính chất ngọt ngào
meaningtính chất tươi mát
meaningtính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
namespace

the quality of being pleasant

chất lượng của sự dễ chịu

Example:
  • a smile of great sweetness

    một nụ cười thật ngọt ngào

  • He was attracted to her sweetness and innocence.

    Anh bị thu hút bởi sự ngọt ngào và ngây thơ của cô.

  • The honeycomb dripped with a sweetness that was impossible to resist.

    Tổ ong nhỏ giọt với vị ngọt ngào không thể cưỡng lại.

  • Her smile held a sweetness that radiated warmly throughout the room.

    Nụ cười của cô ấy mang một vẻ ngọt ngào lan tỏa ấm áp khắp căn phòng.

  • The pastry's sweetness lingered on my tongue, sending shivers up my spine.

    Vị ngọt của bánh ngọt đọng lại trên đầu lưỡi, khiến tôi rùng mình.

Extra examples:
  • She smiled with saccharine sweetness.

    Cô mỉm cười ngọt ngào như đường.

  • to taste the sweetness of military success

    nếm vị ngọt của thành công quân sự

the quality of tasting or smelling sweet

chất lượng nếm hoặc ngửi ngọt ngào

Example:
  • The air was filled with the sweetness of mimosa.

    Không khí tràn ngập vị ngọt của mimosa.

Extra examples:
  • This is a full-bodied wine with just a hint of sweetness.

    Đây là một loại rượu có hương vị đậm đà chỉ với một chút vị ngọt.

  • Vanilla adds sweetness and creaminess to ice cream.

    Vani tạo thêm vị ngọt và kem cho kem.

  • the lingering sweetness of incense

    vị ngọt còn sót lại của hương

Related words and phrases

Idioms

be (all) sweetness and light
to be pleasant, friendly and polite
  • I can’t complain—he’s been all sweetness and light with me.
  • People think she's all sweetness and light, but she actually has a temper.
  • to be fun and easy to deal with
  • It’s not all sweetness and light being an actor.