nhiều
/lɒt//lɑːt/Word OriginOld English hlot (noun), of Germanic origin; related to Dutch lot, German Los. The original meaning was ‘by lot’ and (by extension) the sense ‘a portion assigned to someone’; this gave rise to the other noun senses. The pronoun and adverb uses date from the early 19th cent.
Sally đã trúng số rất nhiều trong kỳ quay số gần đây, đủ để cô ấy nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.
Cửa hàng có rất nhiều sản phẩm điện tử được giảm giá trong tuần này, vì vậy đây là thời điểm hoàn hảo để nâng cấp thiết bị của bạn.
Tác giả đã nêu bật nhiều điểm thú vị trong lập luận của mình, khiến bài viết trở nên hấp dẫn.
Bộ phim thu được nhiều lợi nhuận tại phòng vé, dễ dàng vượt qua chi phí sản xuất.
Cuộc họp sẽ đề cập đến nhiều vấn đề, vì vậy hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị sẵn sàng để lắng nghe một cách tích cực.
Những đứa trẻ đã dành nhiều thời gian để chơi với đồ chơi mới của mình và rất thích thú.
Tối qua giáo viên giao rất nhiều bài tập về nhà, khiến học sinh phải làm rất nhiều bài tập.
Trò chơi có rất nhiều tình tiết bất ngờ, khiến khán giả phải nín thở theo dõi.
Dự án này đòi hỏi rất nhiều nguồn lực, nhưng kết quả cuối cùng thực sự xứng đáng với công sức bỏ ra.
Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ trong các bức tranh của mình, mang đến nguồn năng lượng tươi mới cho không gian.
All matches
Idioms