Definition of job lot

job lotnoun

lô việc làm

/ˌdʒɒb ˈlɒt//ˌdʒɑːb ˈlɑːt/

The term "job lot" originated in the textile industry during the Industrial Revolution in Britain. Initially, textile mills produced fabrics in various colors and designs based on predetermined orders from merchants. However, they also produced surplus fabric that couldn't be sold as finished products. These surplus fabrics were sold in batches, known as "job lots," to smaller merchants who would then turn the cloth into finished garments or sell them as lower-priced, ready-made clothes. The word "job" is believed to have come from the French word "chesse en job," meaning "load" or "lot," which was commonly used in the textile industry to refer to large batches of finished goods. The term "job lot" has since expanded to include bulk quantities of other products beyond textiles, and it continues to be used by retailers today to refer to products sold in quantities that cannot be returned or exchanged individually.

namespace
Example:
  • I recently purchased a job lot of candles from an online retailer, saving me a significant amount of money compared to buying them individually.

    Gần đây tôi đã mua một lô nến từ một nhà bán lẻ trực tuyến, giúp tôi tiết kiệm được một số tiền đáng kể so với việc mua riêng lẻ.

  • The antique store had a job lot of vintage posters available, which would be perfect for decorating my new office space.

    Cửa hàng đồ cổ có rất nhiều áp phích cổ điển, rất phù hợp để trang trí văn phòng mới của tôi.

  • The local hardware store was selling a job lot of gardening tools, including gloves, rakes, and pruning shears.

    Cửa hàng kim khí địa phương đang bán rất nhiều dụng cụ làm vườn, bao gồm găng tay, cào và kéo cắt tỉa.

  • When buying in bulk, you can often get better deals on job lots, such as a job lot of 12 bottles of wine for the price of .

    Khi mua số lượng lớn, bạn thường có thể nhận được giá tốt hơn cho nhiều lô hàng, chẳng hạn như một lô hàng gồm 12 chai rượu với giá .

  • The farmer's market had a job lot of fresh vegetables on sale, including tomatoes, peppers, and cucumbers.

    Chợ nông sản bày bán rất nhiều loại rau tươi, bao gồm cà chua, ớt chuông và dưa chuột.

  • The flea market offered a job lot of old vinyl records, offering music enthusiasts the chance to discover hidden gems.

    Chợ trời bày bán rất nhiều đĩa than cũ, mang đến cho những người đam mê âm nhạc cơ hội khám phá những viên ngọc ẩn giấu.

  • The pet store had a job lot of kitten toys on sale, which were ideal for the recent addition to my family.

    Cửa hàng thú cưng đang bán rất nhiều đồ chơi cho mèo con, rất lý tưởng cho thành viên mới trong gia đình tôi.

  • The craft store was selling a job lot of paint brushes, which would be useful for anyone embarking on a large painting project.

    Cửa hàng thủ công mỹ nghệ đang bán rất nhiều cọ vẽ, rất hữu ích cho bất kỳ ai bắt đầu một dự án sơn lớn.

  • The toy store had a job lot of board games, perfect for families looking to spend some quality time indoors.

    Cửa hàng đồ chơi có rất nhiều trò chơi cờ bàn, rất phù hợp cho các gia đình muốn dành thời gian vui vẻ trong nhà.

  • The bookstore had a job lot of classic novels, making it an ideal opportunity for someone looking to expand their literary horizons.

    Hiệu sách có rất nhiều tiểu thuyết kinh điển, khiến nơi đây trở thành cơ hội lý tưởng cho những ai muốn mở rộng tầm hiểu biết văn học của mình.