Definition of likeness

likenessnoun

giống như

/ˈlaɪknəs//ˈlaɪknəs/

The word "likeness" originated from the Old English lecgnes, which can be traced back to the Proto-Germanic linguistic root *likan-, meaning "to resemble" or "be similar to". This root also gave rise to cognates in other Germanic languages, such as the Old Frisian likniss, the Old Norse liknes, and the Old High German liknesso. In Middle English, the word was spelled likenes, and it originally referred to a representation or image that depicted someone or something accurately. Over time, "likeness" came to also encompass similarities between things that were not necessarily visual depictions, such as similarities in personality, behavior, or character. Today, the word "likeness" continues to have a variety of meanings in English, including resemblance, similarity, or semblance. In addition to its use in literary or descriptive contexts, "likeness" is also commonly employed in a religious or spiritual sense, referring to the similarity or comparison between physical objects, such as statues or crucifixes, and divine beings or figures, such as Jesus or religious icons.

Summary
type danh từ
meaningtính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)
meaningchân dung
exampleto take someone's likeness: vẽ chân dung ai
meaningvật giống như tạc; người giống như tạc
exampleson is the likeness of his father: con giống bố như tạc
typeDefault_cw
meaninggiống nhau, đồng dạng; đơn loại
namespace

the fact of being similar to another person or thing, especially in appearance; an example of this

thực tế giống với người hoặc vật khác, đặc biệt là về ngoại hình; một ví dụ về điều này

Example:
  • Joanna bears a strong likeness to her father.

    Joanna có nét giống cha mình rất nhiều.

  • Do you notice any family likeness between them?

    Bạn có nhận thấy sự giống nhau giữa gia đình họ không?

  • The two paintings have a strong likeness in their use of bold colors and abstract forms.

    Hai bức tranh có sự giống nhau rõ rệt ở cách sử dụng màu sắc đậm và hình khối trừu tượng.

  • The likeness between the actor's portrayal and the real-life celebrity is uncanny.

    Sự giống nhau giữa diễn viên trong phim và người nổi tiếng ngoài đời thực thật kỳ lạ.

  • The likeness of the sculpture to the human form is remarkable, even down to the intricate details of facial features.

    Sự giống nhau giữa tác phẩm điêu khắc và hình dáng con người thật đáng kinh ngạc, thậm chí đến từng chi tiết phức tạp trên khuôn mặt.

Extra examples:
  • There's a superficial likeness, but they're really very different.

    Có vẻ giống nhau ở bề ngoài nhưng chúng thực sự rất khác nhau.

  • I can't see any likeness between her children.

    Tôi không thể thấy sự giống nhau nào giữa các con của cô ấy.

Related words and phrases

a painting, drawing, etc. of a person, especially one that looks very like them

một bức tranh, bức vẽ, v.v. của một người, đặc biệt là một người trông rất giống họ

Example:
  • The drawing is said to be a good likeness of the girl's attacker.

    Bức vẽ được cho là rất giống kẻ tấn công cô gái.

  • As a painter, he had the ability to produce a likeness in a single one-hour sitting.

    Là một họa sĩ, anh ta có khả năng tạo ra một bức chân dung chỉ trong một giờ ngồi.

Extra examples:
  • She paid an artist to create his likeness.

    Cô ấy đã trả tiền cho một nghệ sĩ để tạo ra bức chân dung của anh ấy.

  • That is an exact likeness of the man I saw.

    Đó chính xác là hình dáng của người đàn ông tôi đã thấy.

  • The caricature really captured her likeness.

    Bức tranh biếm họa thực sự đã thu hút được sự chú ý của cô ấy.