Definition of counterpart

counterpartnoun

đối tác

/ˈkaʊntəpɑːt//ˈkaʊntərpɑːrt/

"Counterpart" comes from the Old French phrase "contrepartie," meaning "opposite part." It literally combines "contre" (against, opposite) and "partie" (part). The word evolved in English to describe something that completes or balances another thing, like two matching pieces of a puzzle. This meaning likely arose from the idea of a mirrored image or a second piece that fits perfectly with the first.

namespace
Example:
  • The actress's counterpart in the stage production played the role with equal grace and elegance.

    Diễn viên đóng cùng vai với cô trên sân khấu cũng vào vai với sự duyên dáng và thanh lịch không kém.

  • The author's counterpart in the literary world is known for his unique writing style and critique approach.

    Người đồng cấp của tác giả trong thế giới văn học được biết đến với phong cách viết và cách tiếp cận phê bình độc đáo.

  • The politician's counterpart in the rival party has similar views on key issues, leading to speculation of a potential merger or alliance.

    Người đồng cấp của chính trị gia trong đảng đối thủ có quan điểm tương tự về các vấn đề quan trọng, dẫn đến suy đoán về khả năng sáp nhập hoặc liên minh.

  • The scientist's counterpart in another country has made significant breakthroughs in their field, inspiring collaboration and knowledge-sharing between the two.

    Người đồng cấp của nhà khoa học ở quốc gia khác đã có những bước đột phá đáng kể trong lĩnh vực của họ, truyền cảm hứng cho sự hợp tác và chia sẻ kiến ​​thức giữa hai bên.

  • The entrepreneur's counterpart in a nearby city has built a successful company with a similar business model, highlighting the potential for expansion and cross-promotion.

    Đối tác của doanh nhân này ở thành phố gần đó đã xây dựng một công ty thành công với mô hình kinh doanh tương tự, làm nổi bật tiềm năng mở rộng và quảng bá chéo.

  • The athlete's counterpart in a different sport has also experienced setbacks and injuries, leading to mutual support and empathy between the two.

    Đối thủ của vận động viên trong một môn thể thao khác cũng đã trải qua những thất bại và chấn thương, dẫn đến sự hỗ trợ và đồng cảm lẫn nhau giữa hai bên.

  • The artist's counterpart in a different medium has incorporated similar themes and techniques, indicating a broader cultural trend.

    Tác phẩm của nghệ sĩ này ở một phương tiện truyền thông khác đã kết hợp các chủ đề và kỹ thuật tương tự, cho thấy một xu hướng văn hóa rộng hơn.

  • The engineer's counterpart in a relevant industry has contributed to the development of innovative technology that the first engineer is exploring.

    Người đồng cấp của kỹ sư trong ngành có liên quan đã đóng góp vào sự phát triển của công nghệ tiên tiến mà kỹ sư đầu tiên đang khám phá.

  • The activist's counterpart in a different cause has organized similarly impactful events, leading to possible coalition-building and joint advocacy efforts.

    Người đồng cấp của nhà hoạt động trong một mục đích khác đã tổ chức các sự kiện có tác động tương tự, dẫn đến khả năng xây dựng liên minh và nỗ lực vận động chung.

  • The comedian's counterpart in another country has gained worldwide acclaim through similar satire and humor, demonstrating the universality of shared human experiences.

    Người đồng cấp của nghệ sĩ hài ở một quốc gia khác đã giành được sự hoan nghênh trên toàn thế giới thông qua sự châm biếm và hài hước tương tự, chứng minh tính phổ quát của những trải nghiệm chung của con người.