the thing that keeps something strong and healthy and is necessary for successful development
điều giữ cho một cái gì đó mạnh mẽ và khỏe mạnh và cần thiết cho sự phát triển thành công
- Tourism is the lifeblood of the city.
Du lịch là huyết mạch của thành phố.
- The hospital's blood bank is constantly in need of new donors as blood is the lifeblood of their operations.
Ngân hàng máu của bệnh viện liên tục cần người hiến máu mới vì máu là huyết mạch cho hoạt động của họ.
- The lifeblood of the forest is the interdependent relationship between the trees, animals, and plants that call it home.
Mạch sống của khu rừng chính là mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa cây cối, động vật và thực vật nơi đây.
- For small businesses, cash flow is the lifeblood that keeps them afloat during lean times.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ, dòng tiền là huyết mạch giúp họ tồn tại trong thời kỳ khó khăn.
- The lifeblood of the music industry is the creativity and passion that drives musicians to produce new and innovative sounds.
Mạch sống của ngành công nghiệp âm nhạc chính là sự sáng tạo và niềm đam mê thúc đẩy các nhạc sĩ tạo ra những âm thanh mới mẻ và đột phá.
a person’s blood, when it is thought of as the thing that is necessary for life
máu của một người khi nó được coi là thứ cần thiết cho sự sống
- The wound was draining the lifeblood from him.
Vết thương đang hút cạn sinh lực của anh.