Definition of sustenance

sustenancenoun

duy trì

/ˈsʌstənəns//ˈsʌstənəns/

The word "sustenance" originates from the Old French word "sustenance", meaning "nourishment" or "food". This Old French term is derived from the Latin word "sustinere", which means "to bear" or "to support". In Latin, the word "sustinere" is used to describe the act of bearing or supporting one's life through food and drink. Over time, the Old French word "sustenance" evolved into the Middle English word "sustenance", which retained its original meaning of "nourishment" or "food". Today, the word "sustenance" is still used to describe the food and drink that an organism needs to survive and thrive. It can also refer to the means of obtaining or providing such nourishment.

Summary
type danh từ
meaningchất bổ, thức ăn (đen & bóng)
examplethere is no sustenance in it: trong đó không có chất bổ
meaningphương tiện sinh sống
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng
namespace

the food and drink that people, animals and plants need to live and stay healthy

thức ăn và đồ uống mà con người, động vật và thực vật cần để sống và khỏe mạnh

Example:
  • There's not much sustenance in a bowl of soup.

    Không có nhiều chất dinh dưỡng trong một bát súp.

  • Arguing would only give further sustenance to his allegations.

    Lập luận sẽ chỉ củng cố thêm cho những cáo buộc của anh ta.

  • In the wilderness, they relied solely on natural sustenance like berries, nuts, and game.

    Trong vùng hoang dã, họ chỉ dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên như quả mọng, hạt và thịt thú rừng.

  • Despite the economic crisis, the family strived to provide their children with adequate sustenance.

    Bất chấp khủng hoảng kinh tế, gia đình vẫn cố gắng cung cấp cho con cái mình đủ thức ăn.

  • The stressful work environment left little time for self-care, let alone securing sustenance for the family.

    Môi trường làm việc căng thẳng khiến chúng ta không có nhiều thời gian để chăm sóc bản thân, chứ đừng nói đến việc đảm bảo nguồn sống cho gia đình.

the process of making something continue to exist

quá trình làm cho một cái gì đó tiếp tục tồn tại

Example:
  • Elections are essential for the sustenance of parliamentary democracy.

    Bầu cử là cần thiết để duy trì nền dân chủ nghị viện.