Definition of mainstay

mainstaynoun

trụ cột

/ˈmeɪnsteɪ//ˈmeɪnsteɪ/

The word "mainstay" originates from the nautical term "main stay," which refers to a strong rope supporting the mast of a ship. The term evolved to describe something crucial for support or stability, like the mast for a ship. This metaphorical sense of "mainstay" likely developed in the 16th century. The "stay" part of the word comes from the Old English "stæġan," meaning "to stand firm." The "main" comes from the Old French "main," meaning "hand" or "principal."

Summary
type danh từ
meaning(hàng hải) dây néo cột buồm chính
meaning(nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
namespace
Example:
  • The local hospital has been a mainstay of the community for over a century, providing essential healthcare services to residents in the area.

    Bệnh viện địa phương đã là trụ cột của cộng đồng trong hơn một thế kỷ, cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu cho người dân trong khu vực.

  • The annual summer fair is a mainstay in our town, bringing families and friends together for a day full of fun and traditions.

    Hội chợ mùa hè thường niên là hoạt động chính ở thị trấn của chúng tôi, nơi quy tụ các gia đình và bạn bè trong một ngày tràn ngập niềm vui và truyền thống.

  • Coffee and donuts are a mainstay of the morning ritual for many people, giving them the energy and caffeine boost they need to start their day.

    Cà phê và bánh rán là thức uống chính trong nghi lễ buổi sáng của nhiều người, mang lại cho họ năng lượng và lượng caffeine cần thiết để bắt đầu ngày mới.

  • The leader's words of encouragement and guidance have been a mainstay throughout the team's success, instilling a sense of confidence and motivation in each member.

    Những lời động viên và hướng dẫn của người lãnh đạo là trụ cột trong suốt thành công của nhóm, truyền cảm hứng tự tin và động lực cho mỗi thành viên.

  • Religious ceremonies and traditions, like Sunday mass and prayer, are a mainstay for faithful individuals, providing them with a sense of comfort and connection to their beliefs.

    Các nghi lễ và truyền thống tôn giáo, như thánh lễ và cầu nguyện vào Chủ Nhật, là trụ cột của những cá nhân có đức tin, mang lại cho họ cảm giác thoải mái và gắn kết với niềm tin của mình.

  • The use of electronic devices for communication, entertainment, and productivity purposes has become a mainstay in modern society, irrevocably changing the way we interact and live.

    Việc sử dụng các thiết bị điện tử cho mục đích giao tiếp, giải trí và năng suất đã trở thành xu hướng chủ đạo trong xã hội hiện đại, làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta tương tác và sống.

  • Classic movies and television shows are a mainstay of popular culture, continuing to captivate audiences with their stories, themes and timeless appeal.

    Phim ảnh và chương trình truyền hình kinh điển là trụ cột của văn hóa đại chúng, tiếp tục thu hút khán giả bằng những câu chuyện, chủ đề và sức hấp dẫn vượt thời gian.

  • Receiving constructive feedback is a mainstay of professional and personal growth, allowing individuals to learn, evolve, and succeed.

    Nhận được phản hồi mang tính xây dựng là nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp và cá nhân, cho phép cá nhân học hỏi, tiến hóa và thành công.

  • Honesty and integrity are mainstays of trustworthy relationships, essential virtues that foster trust, respect, and longevity.

    Sự trung thực và liêm chính là trụ cột của các mối quan hệ đáng tin cậy, là những đức tính thiết yếu nuôi dưỡng lòng tin, sự tôn trọng và sự lâu dài.

  • Caring for the environment, conservation of natural resources, and preservation of the world's beauty is a mainstay of the sustainable living movement, crucial for protecting our planet and ensuring a livable future.

    Chăm sóc môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và gìn giữ vẻ đẹp thế giới là trụ cột của phong trào sống bền vững, rất quan trọng để bảo vệ hành tinh của chúng ta và đảm bảo một tương lai đáng sống.