Definition of bloodline

bloodlinenoun

huyết thống

/ˈblʌdlaɪn//ˈblʌdlaɪn/

The word "bloodline" originated in the 16th century, merging two distinct concepts: **blood** and **line**. "Blood" referred to the literal physical substance, but also symbolized lineage and kinship, based on the belief that blood carried familial traits. "Line" denoted a direct descent or succession, often used in a royal or aristocratic context. The combination of "blood" and "line" created "bloodline," signifying a direct line of ancestry, often with implications of inherited qualities or destiny.

Summary
typedanh từ
meaningdòng dõi huyết thống
namespace
Example:
  • The wealthy family's bloodline can be traced back for centuries through their illustrious ancestors.

    Dòng dõi của gia đình giàu có này có thể được truy nguyên từ nhiều thế kỷ trước thông qua tổ tiên lừng lẫy của họ.

  • The athlete's bloodline has produced several Olympians, a testament to their genetic predisposition for athleticism.

    Dòng máu của vận động viên này đã sản sinh ra một số vận động viên Olympic, minh chứng cho khuynh hướng di truyền về thể thao của họ.

  • The royal family's bloodline has been passed down through generations, ensuring a direct line of succession.

    Dòng máu của gia đình hoàng gia đã được truyền qua nhiều thế hệ, đảm bảo quyền kế vị trực tiếp.

  • The notorious gang's bloodline has been steeped in criminal activity, perpetuating a cycle of crime that has plagued their community for years.

    Dòng dõi băng đảng khét tiếng này đã tham gia vào các hoạt động tội phạm, tạo nên một vòng luẩn quẩn tội phạm đã hoành hành trong cộng đồng của họ trong nhiều năm.

  • The scientist's bloodline has produced several medical breakthroughs, a result of the family's deep-rooted passion for science and medicine.

    Dòng máu nhà khoa học này đã tạo ra nhiều đột phá trong y học, là kết quả của niềm đam mê sâu sắc của gia đình đối với khoa học và y học.

  • The actress' bloodline has a rich heritage in the entertainment industry, paving the way for her success.

    Dòng máu của nữ diễn viên này có di sản phong phú trong ngành giải trí, mở đường cho thành công của cô.

  • The activist's bloodline has been marked by a history of political activism, inspiring the younger generation to continue the fight.

    Dòng dõi của nhà hoạt động này được đánh dấu bằng lịch sử hoạt động chính trị, truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ tiếp tục đấu tranh.

  • The billionaire's bloodline has amassed vast wealth and power, with their legacy influencing their business decisions.

    Dòng máu tỷ phú này đã tích lũy được khối tài sản và quyền lực khổng lồ, với di sản ảnh hưởng đến các quyết định kinh doanh của họ.

  • The musician's bloodline has a deep connection to music, resulting in a talent that is almost innate.

    Dòng máu của nhạc sĩ có mối liên hệ sâu sắc với âm nhạc, tạo nên tài năng gần như bẩm sinh.

  • The historian's bloodline has preserved the family history for generations, a testament to their dedication to their heritage.

    Dòng máu của nhà sử học đã lưu giữ lịch sử gia đình qua nhiều thế hệ, minh chứng cho sự cống hiến của họ cho di sản của mình.