- The video game's difficulty level needs to be set to level down as I'm new to this series and want to get a feel for the gameplay before amping up the challenge.
Tôi cần phải giảm độ khó của trò chơi điện tử vì tôi mới chơi loạt trò chơi này và muốn làm quen với lối chơi trước khi tăng độ khó.
- After a long and exhausting day at work, my energy level has definitely dropped, so I'm going to level down and watch a mindless TV show to unwind.
Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, mức năng lượng của tôi chắc chắn đã giảm xuống, vì vậy tôi sẽ hạ nhiệt và xem một chương trình truyền hình vô nghĩa để thư giãn.
- The settings on my laptop kept causing it to overheat, so I had to level down the processor speed to prevent it from malfunctioning.
Các cài đặt trên máy tính xách tay của tôi liên tục khiến máy quá nóng, vì vậy tôi phải giảm tốc độ bộ xử lý xuống để tránh máy bị trục trặc.
- If you're new to rock climbing, it's best to level down the height of the walls and focus on mastering the basic techniques before attempting higher routes.
Nếu bạn mới tập leo núi, tốt nhất là hãy hạ thấp độ cao của tường và tập trung vào việc thành thạo các kỹ thuật cơ bản trước khi thử những cung đường cao hơn.
- The teacher realized that the students were struggling with the lesson, so she leveled down the complexity of the material and presented it in a simpler way.
Giáo viên nhận ra rằng học sinh đang gặp khó khăn với bài học nên cô đã giảm bớt độ phức tạp của tài liệu và trình bày theo cách đơn giản hơn.
- In order to maximize my productivity, I've decided to level down some of the less essential tasks on my to-do list and prioritize those that are more critical.
Để tối đa hóa năng suất, tôi quyết định giảm bớt một số nhiệm vụ ít quan trọng trong danh sách việc cần làm và ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng hơn.
- Instead of working on a challenging project at my full capacity, I'm going to level down my performance and delegate some of the work to my colleagues to ensure that everything gets done.
Thay vì làm việc hết khả năng của mình trong một dự án đầy thử thách, tôi sẽ giảm bớt hiệu suất và giao một số công việc cho đồng nghiệp để đảm bảo mọi việc được hoàn thành.
- The train conductor warned the passengers that due to construction on the track, the train's speed will have to be leveled down to ensure their safety.
Người soát vé tàu cảnh báo hành khách rằng do đang thi công đường ray nên tốc độ tàu sẽ phải giảm xuống để đảm bảo an toàn.
- As the storm approached, the pilot realized that he needed to level down the altitude of the plane to avoid being struck by lightning.
Khi cơn bão đến gần, phi công nhận ra rằng anh cần phải hạ độ cao của máy bay xuống để tránh bị sét đánh.
- During a fire drill, the firefighters are instructed to level down their equipment and gear to make it more manageable and practical for the specific situation.
Trong quá trình diễn tập chữa cháy, lính cứu hỏa được hướng dẫn hạ thấp thiết bị và đồ dùng của mình để dễ quản lý và thực tế hơn trong tình huống cụ thể.