phép trừ
/səbˈtrækʃn//səbˈtrækʃn/The word "subtraction" originates from the Latin word "subtractio," which literally means "a drawing away." This reflects the core concept of subtraction: taking away one quantity from another. The Latin prefix "sub-" implies "under" or "below," suggesting the process of reducing or diminishing something. The term "subtraction" was first used in English in the 14th century, derived from the Latin "subtractio" and further influenced by the French "soustraction." Its usage has remained consistent since then, signifying the fundamental arithmetic operation of removing one number from another.
Trong giờ toán, giáo viên dạy chúng tôi cách tìm hiệu hoặc trừ của hai số, chẳng hạn như - 3 = 7.
Sau khi trừ thuế vào tổng giá, khách hàng ngạc nhiên khi thấy chi phí thực tế thấp hơn mức họ mong đợi.
Khi người thợ máy trừ chi phí mua phụ tùng vào tổng hóa đơn sửa chữa, khách hàng nhẹ nhõm khi thấy rằng mức giá cuối cùng thấp hơn nhiều so với mức họ lo sợ.
Việc trừ tiền tiêu vặt của tôi chỉ mang lại một số tiền nhỏ đáng ngạc nhiên vì tôi quên nộp biểu đồ công việc nhà tuần trước.
Sự khác biệt giữa điểm cao và điểm hiện tại của tôi trong trò chơi điện tử này đủ lớn để khiến tôi muốn tiếp tục chơi và cải thiện kỹ năng trừ của mình.
Bằng cách trừ giá đã giảm khỏi giá gốc, chúng tôi có thể xác định được số tiền tiết kiệm được trong quá trình bán hàng.
Kết quả của việc trừ số tiền chi cho hàng tạp hóa vào ngân sách hàng tháng cho thấy tôi đã tránh được tình trạng chi tiêu quá mức.
Để xác định lượng cân nặng giảm được nhờ chế độ ăn kiêng, cần phải trừ cân nặng hiện tại khỏi cân nặng ban đầu.
Việc trừ chi phí khỏi doanh thu là một phép tính quan trọng để tính toán lợi nhuận hoặc lỗ trong bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức nào.
Khoảng cách trừ đi số quãng đường đã đi sẽ ra được khoảng cách còn lại cần phải đi trong bất kỳ cuộc hành trình hay chuyến đi nào.