Definition of level at

level atphrasal verb

mức độ ở

////

The phrase "level at" has its roots in the broader concept of levelness, which refers to a state of being even or horizontal. In the context of measuring or comparing objects, "level at" has come to mean that two things are at the same elevation or height. The word "level" itself originates from the Old French "niveler," meaning "to make even or smooth." This word was likely borrowed from the Latin "conenderetur," which meant "would lie together," or "were leveled." In the 16th century, "level" first appeared in English with the meaning "a carpenter's device for determining the horizontal plane." The preposition "at" has been used to indicate location since the Old English "āt," meaning "to." Over time, "at" has come to signify a location or position, particularly in compound words like "atmosphere" (referring to the air surrounding a planet) and "elevator" (meaning a vertical device to move people between floors). In the phrase "level at," the meaning of "level" and "at" combine to describe a specific type of location, where two things are at the same height or elevation. This usage can be traced back to the mid-17th century, when it first appeared as "level'd at" in English. Over time, the two words have been contracted into the modern "level at."

namespace
Example:
  • The painting's intricate details can only be appreciated at a close level.

    Những chi tiết phức tạp của bức tranh chỉ có thể được đánh giá ở mức độ gần.

  • The instructor explained the Italian language concepts at a beginner's level.

    Người hướng dẫn giải thích các khái niệm tiếng Ý ở trình độ mới bắt đầu.

  • The athlete's performance improved significantly after working at a professional level.

    Thành tích của vận động viên được cải thiện đáng kể sau khi luyện tập ở cấp độ chuyên nghiệp.

  • The musicians played their instruments at a concise level, leaving the audience in awe.

    Các nhạc công chơi nhạc cụ ở trình độ súc tích, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • At a basic level, physics teaches us about the behavior of matter and energy.

    Ở cấp độ cơ bản, vật lý dạy chúng ta về hành vi của vật chất và năng lượng.

  • The athlete's training was intense, as he was determined to compete at a national level.

    Vận động viên này phải tập luyện rất chăm chỉ vì anh quyết tâm thi đấu ở cấp độ quốc gia.

  • The student's understanding of the subject matter had reached an advanced level.

    Sự hiểu biết của sinh viên về môn học đã đạt đến trình độ cao.

  • The young artist's work showed great potential at a novice level.

    Tác phẩm của nghệ sĩ trẻ này cho thấy tiềm năng to lớn ngay từ khi còn là người mới bắt đầu.

  • After years of dedicated practice, the musician's talent had reached a prolific level.

    Sau nhiều năm luyện tập chăm chỉ, tài năng của nhạc sĩ đã đạt đến trình độ đáng kinh ngạc.

  • The software's user interface is user-friendly, making it accessible to beginners at an elementary level.

    Giao diện người dùng của phần mềm rất thân thiện, giúp người mới bắt đầu ở trình độ cơ bản cũng có thể sử dụng được.