- The painting's intricate details can only be appreciated at a close level.
Những chi tiết phức tạp của bức tranh chỉ có thể được đánh giá ở mức độ gần.
- The instructor explained the Italian language concepts at a beginner's level.
Người hướng dẫn giải thích các khái niệm tiếng Ý ở trình độ mới bắt đầu.
- The athlete's performance improved significantly after working at a professional level.
Thành tích của vận động viên được cải thiện đáng kể sau khi luyện tập ở cấp độ chuyên nghiệp.
- The musicians played their instruments at a concise level, leaving the audience in awe.
Các nhạc công chơi nhạc cụ ở trình độ súc tích, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
- At a basic level, physics teaches us about the behavior of matter and energy.
Ở cấp độ cơ bản, vật lý dạy chúng ta về hành vi của vật chất và năng lượng.
- The athlete's training was intense, as he was determined to compete at a national level.
Vận động viên này phải tập luyện rất chăm chỉ vì anh quyết tâm thi đấu ở cấp độ quốc gia.
- The student's understanding of the subject matter had reached an advanced level.
Sự hiểu biết của sinh viên về môn học đã đạt đến trình độ cao.
- The young artist's work showed great potential at a novice level.
Tác phẩm của nghệ sĩ trẻ này cho thấy tiềm năng to lớn ngay từ khi còn là người mới bắt đầu.
- After years of dedicated practice, the musician's talent had reached a prolific level.
Sau nhiều năm luyện tập chăm chỉ, tài năng của nhạc sĩ đã đạt đến trình độ đáng kinh ngạc.
- The software's user interface is user-friendly, making it accessible to beginners at an elementary level.
Giao diện người dùng của phần mềm rất thân thiện, giúp người mới bắt đầu ở trình độ cơ bản cũng có thể sử dụng được.