Definition of largo

largoadverb, adjective

lớn

/ˈlɑːɡəʊ//ˈlɑːrɡəʊ/

The term "largo" originates from the Italian musical notation "larghissimo," which means "very slow" or "extremely large." In the 16th century, composers began using "larghissimo" as a direction in their scores to indicate a slower tempo for a section of their music. Over time, the word "largo" emerged as a abbreviated form of "larghissimo," and it came to be used as a musical term meaning "a slow, broad movement." Today, "largo" is commonly used in classical music to define a musical piece or movement with a deliberate and stately tempo, typically between 60-76 beats per minute. In essence, "largo" signifies a desire for spaciousness, musical phrasing, and contemplation in the performance of the piece.

Summary
type tính từ & phó từ
meaning(âm nhạc) cực chậm
namespace
Example:
  • The conductor signaled for the musicians to play a slow and stately piece called "Largo" by Beethoven.

    Người chỉ huy ra hiệu cho các nhạc công chơi một bản nhạc chậm và trang trọng có tên "Largo" của Beethoven.

  • As the cellist began playing the opening notes of Tchaikovsky's "Largo," the audience hushed and settled into their seats.

    Khi nghệ sĩ cello bắt đầu chơi những nốt mở đầu của tác phẩm "Largo" của Tchaikovsky, khán giả im lặng và ổn định chỗ ngồi.

  • After a fast-paced sonata, the pianist gave the audience a much-needed respite with a languid performance of Mozart's "Largo."

    Sau một bản sonata có nhịp độ nhanh, nghệ sĩ piano đã mang đến cho khán giả sự thư giãn cần thiết với màn trình diễn chậm rãi tác phẩm "Largo" của Mozart.

  • The string quartet's interpretation of Bach's "Largo" gave the moody piece a new depth of emotion and urgency.

    Bản nhạc "Largo" của Bach do nhóm tứ tấu đàn dây thể hiện đã mang đến cho tác phẩm u sầu này chiều sâu cảm xúc và sự cấp bách mới.

  • The baritone's rich voice filled the concert hall as he performed Handel's "Largo," sending shivers down the spines of the audience.

    Giọng hát trầm ấm của nam trung vang khắp phòng hòa nhạc khi ông biểu diễn tác phẩm "Largo" của Handel, khiến khán giả phải rùng mình.

  • The soprano's ethereal performance of Vivaldi's "Largo" showcased her talents as she sing of the vast and infinite universe.

    Màn trình diễn thanh thoát của giọng nữ cao trong tác phẩm "Largo" của Vivaldi đã thể hiện tài năng của cô khi cô hát về vũ trụ bao la và vô tận.

  • The French horn's melancholic notes set the stage for a somber and introspective rendition of Respighi's "Largo d'Amore."

    Những nốt nhạc buồn bã của kèn cor tạo nên bối cảnh cho bản nhạc buồn bã và sâu lắng "Largo d'Amore" của Respighi.

  • The symphony's final movement was a dramatic "Largo" that brought the audience to their feet in a rousing applause.

    Chương cuối của bản giao hưởng là bản "Largo" đầy kịch tính khiến khán giả đứng dậy vỗ tay nồng nhiệt.

  • The cellist's interpretation of Barber's "Largo" was emotionally charged, drawing out every nuance and depth of the slow melody.

    Bản dịch "Largo" của Barber do nghệ sĩ cello thể hiện mang đầy cảm xúc, làm nổi bật mọi sắc thái và chiều sâu của giai điệu chậm.

  • The violinist's interpretation of Verdi's "Largo" was a powerful tribute to the beauty and sorrow of life itself.

    Bản dịch tác phẩm "Largo" của Verdi của nghệ sĩ vĩ cầm là một lời tri ân sâu sắc đối với vẻ đẹp và nỗi buồn của cuộc sống.