Definition of capacious

capaciousadjective

có khả năng

/kəˈpeɪʃəs//kəˈpeɪʃəs/

The word "capacious" has its roots in Latin. It comes from the Latin word "capacis," meaning "able to contain" or "able to hold." This Latin word is derived from "capax," which means "able to receive" or "capable." In Middle English, the word "capacious" emerged in the 14th century, initiallymeaning "able to contain or hold a large amount." Over time, the meaning expanded to describe something that is spacious, roomy, or having a large capacity, whether physical or metaphorical. Today, "capacious" is often used to describe a space or a quality that is generous in its ability to accommodate or hold things, people, or ideas.

Summary
type tính từ
meaningrộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
examplecapacious pockets: túi to
examplecapacious memory: trí nhớ tốt
namespace
Example:
  • The new gym at our local community center is incredibly capacious, with plenty of room for all of its members to exercise simultaneously.

    Phòng tập thể dục mới tại trung tâm cộng đồng địa phương của chúng tôi có sức chứa vô cùng lớn, có đủ chỗ cho tất cả thành viên tập luyện cùng lúc.

  • The city buses are equipped with capacious storage compartments for passengers to safely store their bags and luggage during the journey.

    Xe buýt thành phố được trang bị khoang chứa đồ rộng rãi để hành khách cất giữ túi xách và hành lý một cách an toàn trong suốt hành trình.

  • The conference hall we rented for our company meeting was jaw-droppingly capacious, easily accommodating all of our employees and making us feel like we were holding our event in a stadium.

    Hội trường hội nghị mà chúng tôi thuê cho cuộc họp công ty vô cùng rộng rãi, có thể dễ dàng chứa tất cả nhân viên và khiến chúng tôi có cảm giác như đang tổ chức sự kiện tại một sân vận động.

  • The recently renovated library has become a capacious haven for book lovers, boasting countless volumes and cozy nooks to curl up in.

    Thư viện mới được cải tạo gần đây đã trở thành thiên đường rộng rãi cho những người yêu sách, tự hào có vô số đầu sách và những góc ấm cúng để cuộn mình vào.

  • The mansion's capacious ballroom is perfect for hosting lavish events, with enough space to make even the most extravagant party guests feel comfortable.

    Phòng khiêu vũ rộng rãi của dinh thự là nơi lý tưởng để tổ chức các sự kiện xa hoa, với không gian đủ rộng để ngay cả những vị khách dự tiệc xa hoa nhất cũng cảm thấy thoải mái.

  • The warehouse's capacious interior is ideal for moving large quantities of goods, thanks to its expansive floor space and high ceilings.

    Không gian bên trong nhà kho rộng rãi, lý tưởng cho việc di chuyển số lượng lớn hàng hóa nhờ diện tích sàn rộng và trần nhà cao.

  • The cafeteria's capacious seating area allows it to comfortably accommodate the influx of workers during the lunch hour rush.

    Khu vực chỗ ngồi rộng rãi của căng tin cho phép thoải mái phục vụ lượng công nhân đổ về trong giờ cao điểm ăn trưa.

  • The hotel's capacious guest rooms are equipped with ample closet and storage space, ensuring that even the most enthusiastic packers among us have enough room to spread out.

    Các phòng nghỉ rộng rãi của khách sạn được trang bị tủ quần áo và không gian lưu trữ rộng rãi, đảm bảo rằng ngay cả những người thích đóng gói nhất cũng có đủ không gian để thoải mái.

  • The stadium's capacious bleachers provide spectacular views of the action, making it the perfect destination for sports enthusiasts.

    Những khán đài rộng rãi của sân vận động mang đến tầm nhìn ngoạn mục, khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho những người đam mê thể thao.

  • The capacious loft space in the art studio allows artists to comfortably spread out their materials and create without feeling cramped or constricted.

    Không gian gác xép rộng rãi trong studio nghệ thuật cho phép các nghệ sĩ thoải mái trải rộng vật liệu và sáng tạo mà không cảm thấy chật chội hay gò bó.