Definition of roomy

roomyadjective

rộng rãi

/ˈruːmi//ˈruːmi/

The word "roomy" originates from the Old English word "rūm," meaning "wide, spacious, ample." This word evolved into "room" in Middle English, referring to a space within a building. The suffix "-y," meaning "full of," was added to "room" around the 16th century to create "roomy," signifying a space or object that is full of room, or spacious. So, "roomy" literally means "full of room," making it a direct and descriptive term for something that offers ample space.

Summary
type tính từ
meaningrộng rãi
namespace
Example:
  • The spacious bedroom with its roomy closet and ample floor space provided plenty of storage options for the homeowner's vast collection of clothing and accessories.

    Phòng ngủ rộng rãi với tủ quần áo lớn và không gian sàn rộng rãi cung cấp nhiều lựa chọn lưu trữ cho bộ sưu tập quần áo và phụ kiện khổng lồ của chủ nhà.

  • The cozy living room's roominess allowed the family to spread out and relax without feeling cramped or claustrophobic.

    Phòng khách ấm cúng rộng rãi cho phép gia đình thoải mái sinh hoạt và thư giãn mà không cảm thấy chật chội hay ngột ngạt.

  • The generously sized kitchen featured a roomy pantry that could easily accommodate bulk food purchases and prevents frequent trips to the grocery store.

    Nhà bếp có kích thước rộng rãi với tủ đựng thức ăn rộng rãi có thể dễ dàng chứa được lượng thực phẩm mua số lượng lớn và không cần phải thường xuyên đi đến cửa hàng tạp hóa.

  • The expansive dining room's roominess is perfect for hosting large family gatherings and dinner parties without feeling overcrowded.

    Phòng ăn rộng rãi rất thích hợp để tổ chức các buổi họp mặt gia đình và tiệc tối đông người mà không cảm thấy quá chật chội.

  • The stylish and large bathroom's roominess provides ample space for multiple people to get ready simultaneously without feeling rushed or cramped.

    Phòng tắm rộng rãi và sang trọng cung cấp không gian rộng rãi cho nhiều người cùng lúc mà không cảm thấy vội vã hay chật chội.

  • The comfortable and roomy office provides a conducive environment for working from home, with enough space to house a spacious desk, multiple chairs, and any necessary equipment.

    Văn phòng thoải mái và rộng rãi mang đến môi trường thuận lợi để làm việc tại nhà, có đủ không gian để đặt một chiếc bàn rộng rãi, nhiều ghế và mọi thiết bị cần thiết.

  • The sprawling garden shed's roominess is perfect for storing all sorts of clutter and equipment, meaning the house remains tidy and uncluttered.

    Nhà kho rộng rãi trong vườn rất lý tưởng để lưu trữ đủ loại đồ đạc lộn xộn và thiết bị, giúp ngôi nhà luôn gọn gàng và ngăn nắp.

  • The newly remodeled storage room's roominess is incredibly convenient for storing seasonal items such as Christmas decorations without taking up valuable space in the house.

    Phòng chứa đồ mới được cải tạo rộng rãi vô cùng tiện lợi để cất giữ các vật dụng theo mùa như đồ trang trí Giáng sinh mà không chiếm nhiều không gian trong nhà.

  • The ample size of the guest room's roominess makes it comfortable and welcoming as guests can spread out and enjoy the space without feeling cramped or intruded upon.

    Kích thước rộng rãi của phòng nghỉ tạo nên sự thoải mái và chào đón vì khách có thể thoải mái tận hưởng không gian mà không cảm thấy chật chội hay bị xâm phạm.

  • The roomy apartment's spacious cultural mix of layout, natural lighting, and structural design creates a comfortable and pleasant living experience at an affordable price point.

    Sự kết hợp văn hóa rộng rãi của cách bố trí, ánh sáng tự nhiên và thiết kế kết cấu trong căn hộ tạo nên trải nghiệm sống thoải mái và dễ chịu với mức giá phải chăng.