Definition of jugular

jugularnoun

Jugular

/ˈdʒʌɡjələ(r)//ˈdʒʌɡjələr/

The word "jugular" has its origin in the Latin word "jugulum," which refers to the collarbone or the region below it. This is because the jugular vein, which is a major blood vessel in the neck, runs through the neck below the collarbone. The term "jugular" was later adopted into English and has been used to describe the vein itself, as well as to refer to a decisive or crushing blow, often to the neck or throat.

Summary
type tính từ
meaning(giải phẫu) (thuộc) cổ
type danh từ
meaning(giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
namespace
Example:
  • The vulture swooped down and sank its beak into the wounded animal's jugular vein, draining it of blood in a matter of minutes.

    Con kền kền lao xuống và cắm mỏ vào tĩnh mạch cảnh của con vật bị thương, hút hết máu chỉ trong vài phút.

  • The surgeon deftly scarped the bone and accessed the jugular vein, which pulsed red and vigorous in his hand.

    Bác sĩ phẫu thuật khéo léo rạch xương và tiếp cận tĩnh mạch cảnh, nơi đang đập mạnh và đỏ rực dưới bàn tay của ông.

  • As the sun began to set, the policeman drew his gun and aimed it at the suspect's jugular vein, threatening to shoot if he made a wrong move.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cảnh sát rút súng và chĩa vào tĩnh mạch cảnh của nghi phạm, đe dọa sẽ bắn nếu anh ta có hành động sai trái.

  • In the dimly lit room, the vampire slowly slithered towards the sleeping victim and gently bit into the jugular vein, sucking the blood out slowly and savorily.

    Trong căn phòng thiếu sáng, ma cà rồng từ trườn về phía nạn nhân đang ngủ và nhẹ nhàng cắn vào tĩnh mạch cảnh, hút máu ra một cách chậm rãi và ngon lành.

  • The doctor advised the patient to wear a compression sleeve to prevent blood from pooling in the jugular vein during sleep.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên đeo ống tay áo nén để tránh máu ứ đọng ở tĩnh mạch cảnh trong khi ngủ.

  • The shark's razor-sharp teeth sank into the fisherman's neck, finding the jugular vein in an instant, and before he knew it, his life was drained out.

    Những chiếc răng sắc nhọn của con cá mập cắm ngập vào cổ người ngư dân, tìm đến tĩnh mạch cảnh chỉ trong tích tắc, và trước khi anh kịp nhận ra, mạng sống của anh đã cạn kiệt.

  • The stethoscope tube hummed with the sound of the rhythmic throb of the patient's jugular vein, revealing the strength and health of the heart inside.

    Ống nghe phát ra âm thanh đập nhịp nhàng của tĩnh mạch cảnh của bệnh nhân, cho thấy sức mạnh và sức khỏe của trái tim bên trong.

  • The surgeon's scalpel glinted as he cautiously sliced through the defenseless jugular vein, the blood flowing sluggishly out like molasses.

    Lưỡi dao mổ của bác sĩ phẫu thuật lóe sáng khi ông thận trọng cắt qua tĩnh mạch cảnh không được bảo vệ, máu chảy chậm chạp như mật mía.

  • The senior nurse expertly administered medication through the jugular vein, the smooth flow of liquid easing the pain for the dying hospice patient.

    Y tá cao cấp đã khéo léo truyền thuốc qua tĩnh mạch cảnh, dòng chất lỏng chảy nhẹ nhàng giúp làm dịu cơn đau cho bệnh nhân đang hấp hối.

  • In the life-threatening situation, the paramedic quickly inserted an intravenous line into the victim's jugular vein, pumping in vital fluids and medications to restore health and bring her back to life.

    Trong tình huống nguy hiểm đến tính mạng, nhân viên y tế đã nhanh chóng đưa một đường truyền tĩnh mạch vào tĩnh mạch cảnh của nạn nhân, truyền dịch và thuốc quan trọng để phục hồi sức khỏe và giúp cô ấy trở lại cuộc sống.

Idioms

go for the jugular
(informal)to attack somebody’s weakest point during a discussion, in an aggressive way
  • She went straight for the jugular and asked him to explain his previous criminal record.