Definition of dangerous

dangerousadjective

nguy hiểm

/ˈdeɪn(d)ʒ(ə)rəs/

Definition of undefined

The word "dangerous" has its roots in Old French, derived from the Latin word "danger", meaning "risk" or "peril". The Latin word is itself derived from the Greek word "dangoros", which means "worthy of fear". By the 14th century, the word "dangerous" had entered Middle English, initially meaning "liable to danger" or "full of peril". Over time, its meaning expanded to encompass not just physical risks, but also moral and social hazards. In the 16th century, the word took on its modern connotation, signifying something or someone that poses a threat to one's safety, well-being, or moral character. Today, "dangerous" is commonly used to describe situations, individuals, or activities that are perceived as threatening or risky.

Summary
type tính từ
meaningnguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)
meaningnham hiểm, lợi hại, dữ tợn
examplea dangerous man: một người nham hiểm
examplea dangerous opponent: một đối thủ lợi hại
exampleto look dangerous: có vẻ dữ tợn
namespace

likely to injure or harm somebody, or to damage or destroy something

có khả năng làm tổn thương hoặc làm hại ai đó, hoặc làm hư hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó

Example:
  • The situation is extremely dangerous.

    Tình hình cực kỳ nguy hiểm.

  • Fog and ice are making the roads very dangerous.

    Sương mù và băng đang làm cho đường đi trở nên rất nguy hiểm.

  • potentially dangerous levels of pesticides

    mức độ nguy hiểm của thuốc trừ sâu

  • It's one of the most dangerous places in the world.

    Đó là một trong những nơi nguy hiểm nhất trên thế giới.

  • The prisoners who escaped are violent and dangerous.

    Những tù nhân trốn thoát đều hung bạo và nguy hiểm.

  • a conviction for dangerous driving

    bị kết án vì lái xe nguy hiểm

  • Poor air quality is particularly dangerous for young children.

    Chất lượng không khí kém đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.

  • It would be dangerous for you to stay here.

    Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn ở lại đây.

  • The evidence is clear that smoking is dangerous to health.

    Bằng chứng rõ ràng cho thấy hút thuốc có hại cho sức khỏe.

Extra examples:
  • This route through the mountains is notoriously dangerous.

    Tuyến đường xuyên núi này nổi tiếng là nguy hiểm.

  • Conditions have become difficult and dangerous.

    Điều kiện trở nên khó khăn và nguy hiểm.

  • This treatment is extremely dangerous for the mother.

    Cách điều trị này cực kỳ nguy hiểm cho người mẹ.

  • The substance is not dangerous to humans.

    Chất này không gây nguy hiểm cho con người.

  • Flu can be a dangerous illness for some people, including the very young.

    Cúm có thể là một căn bệnh nguy hiểm đối với một số người, kể cả những người còn rất trẻ.

likely to cause problems or have a bad result

có khả năng gây ra vấn đề hoặc có kết quả xấu

Example:
  • This ruling sets a dangerous precedent.

    Phán quyết này đặt ra một tiền lệ nguy hiểm.

  • Raising income tax is considered politically dangerous.

    Tăng thuế thu nhập được coi là nguy hiểm về mặt chính trị.

  • As always, it's dangerous to generalize.

    Như mọi khi, thật nguy hiểm khi khái quát hóa.

  • The winding cliffside road was dangerous due to its steep drop-offs and narrow lanes.

    Con đường quanh co bên vách đá rất nguy hiểm vì có nhiều dốc đứng và làn đường hẹp.

  • Crossing the enemy lines was a dangerously risky proposal, but the spy was willing to take the chance.

    Vượt qua ranh giới của kẻ thù là một đề xuất vô cùng nguy hiểm, nhưng điệp viên vẫn sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Idioms

a dangerous game
a situation in which somebody takes risks, usually hoping to gain an advantage
  • Both gangs are playing a very dangerous game.
  • dangerous ground
    a situation or subject that is likely to make somebody angry, or that involves risk
  • Would I be on dangerous ground if I asked why?