của cái đó, của điều đó, của con vật đó
/ɪts/"Its" is a contraction of "it is" and has been around since the 16th century. It evolved from the Middle English "it is," which was often abbreviated in writing as "it's." Over time, the contraction "it's" solidified into the singular possessive pronoun "its," distinct from the possessive form of "it" which is "it's." The original meaning of "it is" was preserved, but the usage evolved to indicate possession.
Động cơ xe phát ra tiếng ồn lạ và hệ thống chẩn đoán cho biết máy phát điện có vấn đề.
Màu sắc sống động và các chi tiết phức tạp của bức tranh đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người xem, và ý nghĩa lịch sử của nó càng làm tăng thêm sức hấp dẫn tổng thể của bức tranh.
Hệ thực vật và động vật đa dạng của khu vườn tạo nên bầu không khí yên bình và vẻ đẹp của nó khiến bất kỳ ai chiêm ngưỡng cũng phải kinh ngạc.
Bộ nhớ của máy tính sắp hết và kết quả là tốc độ xử lý của máy chậm lại.
Thảm thực vật rậm rạp và sự im lặng đến rợn người của khu rừng khiến nơi đây trở thành một nơi trang nghiêm và hấp dẫn để tham quan, và vẻ đẹp tự nhiên của nó là một món quà đáng chiêm ngưỡng.
Cốt truyện của cuốn sách khiến người đọc bị cuốn hút, và những tình tiết hồi hộp khiến họ phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối cùng.
Sự bao la và sâu thẳm của đại dương thật đáng kinh ngạc, nhưng sức mạnh và sự thất thường của nó để lại nỗi sợ hãi dai dẳng cho những ai dám khám phá nó.
Địa hình đá và độ dốc lớn của ngọn núi là thử thách khó khăn đối với những người đi bộ đường dài, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến.
Các phương trình phức tạp và lời giải thích chi tiết trong sách giáo khoa vật lý là một thách thức lớn đối với học sinh, nhưng nền tảng khoa học vững chắc của nó vẫn là vô song.
Các bối cảnh công phu và hiệu ứng đặc biệt của nhà hát đã thổi hồn vào vở kịch, và dàn dựng hoàn chỉnh của nó khiến khán giả phải nín thở.
All matches
Idioms