Definition of its

itsdeterminer

của cái đó, của điều đó, của con vật đó

/ɪts/

Definition of undefined

"Its" is a contraction of "it is" and has been around since the 16th century. It evolved from the Middle English "it is," which was often abbreviated in writing as "it's." Over time, the contraction "it's" solidified into the singular possessive pronoun "its," distinct from the possessive form of "it" which is "it's." The original meaning of "it is" was preserved, but the usage evolved to indicate possession.

Summary
type tính từ sở hữu
meaningcủa cái đó, của điều đó, của con vật đó
type đại từ sở hữu
meaningcái của điều đó, cái của con vật đó
namespace
Example:
  • The car's engine was making a strange noise, and its diagnostic system indicated an issue with the alternator.

    Động cơ xe phát ra tiếng ồn lạ và hệ thống chẩn đoán cho biết máy phát điện có vấn đề.

  • The painting's vibrant colors and intricate details left a lasting impression on the viewer, and its historical significance added to its overall appeal.

    Màu sắc sống động và các chi tiết phức tạp của bức tranh đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người xem, và ý nghĩa lịch sử của nó càng làm tăng thêm sức hấp dẫn tổng thể của bức tranh.

  • The garden's diverse flora and fauna created a peaceful ambiance, and its beauty inspired awe in all who saw it.

    Hệ thực vật và động vật đa dạng của khu vườn tạo nên bầu không khí yên bình và vẻ đẹp của nó khiến bất kỳ ai chiêm ngưỡng cũng phải kinh ngạc.

  • The computer's memory was running low, and its processor speed slowed down as a result.

    Bộ nhớ của máy tính sắp hết và kết quả là tốc độ xử lý của máy chậm lại.

  • The forest's dense vegetation and deafening silence made it a solemn and fascinating place to visit, and its natural beauty was a gift to behold.

    Thảm thực vật rậm rạp và sự im lặng đến rợn người của khu rừng khiến nơi đây trở thành một nơi trang nghiêm và hấp dẫn để tham quan, và vẻ đẹp tự nhiên của nó là một món quà đáng chiêm ngưỡng.

  • The book's plot kept the reader engaged, and its suspenseful twists kept them guessing until the very end.

    Cốt truyện của cuốn sách khiến người đọc bị cuốn hút, và những tình tiết hồi hộp khiến họ phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối cùng.

  • The ocean's vastness and depth were awe-inspiring, but its power and capriciousness left a lingering fear in those who dared to explore it.

    Sự bao la và sâu thẳm của đại dương thật đáng kinh ngạc, nhưng sức mạnh và sự thất thường của nó để lại nỗi sợ hãi dai dẳng cho những ai dám khám phá nó.

  • The mountain's rocky terrain and steep climb were formidable challenges for hikers, but its view from the summit made it a popular destination.

    Địa hình đá và độ dốc lớn của ngọn núi là thử thách khó khăn đối với những người đi bộ đường dài, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến.

  • The physics textbook's complex equations and detailed explanations presented a daunting challenge to students, but its solid foundation in science remained unmatched.

    Các phương trình phức tạp và lời giải thích chi tiết trong sách giáo khoa vật lý là một thách thức lớn đối với học sinh, nhưng nền tảng khoa học vững chắc của nó vẫn là vô song.

  • The theater's elaborate sets and special effects brought the play to life, and its full-blown production kept the audience on the edge of their seats.

    Các bối cảnh công phu và hiệu ứng đặc biệt của nhà hát đã thổi hồn vào vở kịch, và dàn dựng hoàn chỉnh của nó khiến khán giả phải nín thở.