toàn bộ
/ɪnˈtaɪərəti//ɪnˈtaɪərəti/The word "entirety" is derived from the Old French word "entierete" which in turn came from the Latin word "in tota" meaning "in the whole" or "in the entirety." In medieval times, the term "entirety" was used to describe the process of partially or half-encompassing something in its entirety or whole. In medieval times, the term "entirety" was used to describe the process of partially or half-encompassing something in its entirety or whole. The Old French word "entierete" came from the Latin phrase "in tota" meaning "in the whole" or "in the entirety." In the English language, the word "entirety" first appeared in the late 14th century, where it was used to describe the process of partially or half-encompassing something in its entirety or whole. The word has since been used in various contexts, including law and mathematics, to describe the process of fully encompassing something in its entirety or whole. In law and mathematics, the word "entirety" is used to describe the process of fully encompassing something in its entirety or whole. In law, the term "entirety" is used to describe the process of partially or half-encompassing a legal entity or a legal whole, while in mathematics, the term "entirety" is used to describe the process of partially or half-encompassing a mathematical entity or a mathematical whole. In summary, the word "entirety" is derived from the Old French word "entierete" which in turn came from the Latin phrase "in tota" meaning "in the whole" or "in the entirety." The word has since been used in various contexts, including law and mathematics, to describe the process of fully encompassing something in its entirety or whole.
Các điều khoản của thỏa thuận sẽ có tính ràng buộc toàn bộ và không thể thay đổi hoặc sửa đổi mà không có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai bên.
Người phát biểu nhấn mạnh rằng họ sẽ giữ nguyên lời nói của mình và từ chối rút lại bất kỳ tuyên bố nào đã đưa ra.
Hợp đồng có tính ràng buộc về mặt pháp lý và phải được thực hiện toàn bộ.
Các ghi chú do tác giả cung cấp chứa đầy đủ mọi thông tin cần thiết và có thể đủ cho việc nghiên cứu thêm.
Sự phát triển của nhân vật trong tiểu thuyết có thể được phân tích toàn diện bằng cách xem xét các mối quan hệ và tương tác đang phát triển giữa các nhân vật chính.
Ứng dụng phần mềm phải được sử dụng đầy đủ để đạt được hiệu suất và chức năng tối ưu.
Người quản lý dự án nhấn mạnh nhu cầu tuân thủ toàn bộ kế hoạch dự án và thông báo kịp thời bất kỳ sai lệch nào.
Báo cáo chứa tất cả dữ liệu và kết luận có liên quan một cách đầy đủ và đủ để phân tích thêm.
Việc đánh giá nghiên cứu y khoa phải được thực hiện một cách toàn diện và tính đến tất cả các lợi ích và hạn chế tiềm ẩn.
Thiết bị phải được lắp ráp và vận hành toàn bộ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.