cáu gắt
/ˌɪrɪtəˈbɪləti//ˌɪrɪtəˈbɪləti/The word "irritability" finds its roots in the Latin word "irritare," meaning "to provoke" or "to stimulate." This, in turn, came from the Latin verb "irritus," signifying "useless" or "ineffective." Over time, "irritare" evolved to encompass the idea of being easily provoked or agitated, and by extension, the state of being easily irritated. This evolution reflects how the concept of "uselessness" came to be associated with the lack of control over one's emotional responses.
Sau một ngày dài làm việc, Sarah trở nên cáu kỉnh và cô ấy đã quát mắng các đồng nghiệp trong một cuộc họp nhóm.
Sự cáu kỉnh của John khiến anh ấy nổi nóng với vợ mình trong một cuộc bất đồng nhỏ, biến cuộc tranh cãi thành một cuộc chiến toàn diện.
Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên ngoài tòa nhà văn phòng khiến tính cáu kỉnh của Emily ngày một tăng, khiến cô khó có thể tập trung vào công việc.
Sự cáu kỉnh của David càng trầm trọng hơn do thiếu ngủ, và anh thấy mình ngày càng nóng tính hơn khi đêm xuống.
Sau một chặng đường dài di chuyển vào giờ cao điểm, sự cáu kỉnh của Karen lên đến đỉnh điểm, cô bấm còi inh ỏi vào mọi chiếc xe đi ngược chiều.
Áp lực quá lớn từ kỳ thi đã khiến tính cáu kỉnh của Alex trở nên mất kiểm soát, khiến cô cáu gắt với mọi người xung quanh.
Việc liên tục bị bọn trẻ làm phiền khiến Jason nổi cơn cáu kỉnh, và anh cảm thấy mình ngày càng mất bình tĩnh.
Văn phòng quá lạnh đối với Mary vì cô ấy nhạy cảm với cái lạnh, khiến cô ấy trở nên bồn chồn, dẫn đến tâm trạng cáu kỉnh.
Tính cáu kỉnh của Tom bắt đầu ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của anh, khi anh cáu gắt với khách hàng và đồng nghiệp, dẫn đến các mối quan hệ căng thẳng.
Những thay đổi trong thuốc khiến Jake trở nên cáu kỉnh hơn, khiến anh khó kiểm soát cảm xúc và gây ra xung đột trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.