Definition of irascible

irascibleadjective

Irascible

/ɪˈræsəbl//ɪˈræsəbl/

The word "irascible" has its roots in Latin and has been part of the English language since the 15th century. The Latin word "irascor" means "to be angry" or "to be provoked," and is derived from the verb "irare," meaning "to be angry" or "to be enraged." The suffix "-ible" is a Latin adverbial suffix that forms an adjective meaning "capable of" or "prone to." In English, "irascible" has been used to describe a person who is easily angered or provoked, and is often used to describe someone who has a quick temper or is prone to outbursts of anger. Over time, the word has also gained connotations of being touchy or short-tempered, and is often used to describe someone who is grumpy or cantankerous. Despite its negative connotations, "irascible" remains a useful word in the English language for describing those who are quick to anger.

Summary
type tính từ
meaningnóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận
namespace
Example:
  • The old man's irascible temperament often led to heated arguments with his family members.

    Tính khí nóng nảy của ông già thường dẫn đến những cuộc tranh cãi nảy lửa với các thành viên trong gia đình.

  • The irascible colleague's outbursts in meetings were becoming a major problem for the team.

    Những cơn nóng giận của người đồng nghiệp trong các cuộc họp đang trở thành vấn đề lớn đối với nhóm.

  • The author's irascible tone in the article was off-putting and criticized by many readers.

    Giọng điệu nóng nảy của tác giả trong bài viết này gây khó chịu và bị nhiều độc giả chỉ trích.

  • Despite her irascible nature, the protagonist's determination helped her solve the mystery.

    Bất chấp bản tính nóng nảy, sự quyết tâm của nhân vật chính đã giúp cô giải quyết được bí ẩn.

  • The irascible coach's tactics bore fruit as the team won the championship against all odds.

    Chiến thuật của huấn luyện viên nóng tính đã mang lại thành quả khi đội giành chức vô địch bất chấp mọi khó khăn.

  • The customer's irascible behavior towards the sales representative led to an unpleasant interaction.

    Thái độ cáu kỉnh của khách hàng đối với nhân viên bán hàng đã dẫn đến một cuộc giao dịch không mấy dễ chịu.

  • The irascible judge's refusal to listen to any arguments led to a mistrial.

    Việc vị thẩm phán nóng tính từ chối lắng nghe bất kỳ lập luận nào đã dẫn đến việc hủy phiên tòa.

  • The man's irascible responses to people's polite requests were bewildering and rudely rejected them.

    Những phản ứng cáu kỉnh của người đàn ông trước những yêu cầu lịch sự của mọi người thật khó hiểu và thô lỗ từ chối họ.

  • Although she was known for her irascible attitude, the client's feedback was constructive and useful.

    Mặc dù cô ấy nổi tiếng là người nóng tính, nhưng phản hồi của khách hàng đều mang tính xây dựng và hữu ích.

  • The irascible President's response to the crisis was criticized severely by the media.

    Phản ứng nóng nảy của vị Tổng thống trước cuộc khủng hoảng đã bị giới truyền thông chỉ trích gay gắt.