Definition of choleric

cholericadjective

Choleric

/ˈkɒlərɪk//ˈkɑːlərɪk/

The word "choleric" originates from the Latin term "cholera," meaning "gall" or "bile." In ancient Greek medicine, bile was believed to be one of the four bodily humors, along with blood, phlegm, and melancholy. A person with a predominance of choleric humor was thought to be hot-tempered, irritable, and prone to outbursts of anger. This concept was further developed by the Greek physician Galen, who associated each humor with a specific set of personality traits and physical characteristics. The term "choleric" was later adopted in the 14th century to describe individuals with a sanguinary temperament, characterized by irritability, impatience, and a quick temper. In modern psychology, the term is often used to describe people with a tendency towards aggression, competitiveness, and a sense of urgency, often attributed to an imbalance of certain personality traits or hormones.

Summary
type tính từ
meaninghay cáu, nóng tính
namespace
Example:
  • The choleric manager's aggressive behavior and quick temper often led to conflicts in the workplace.

    Hành vi hung hăng và tính khí nóng nảy của người quản lý nóng tính thường dẫn đến xung đột tại nơi làm việc.

  • The choleric passenger's constant shouting and complaining on the flight caused discomfort for other passengers.

    Hành khách cáu kỉnh liên tục la hét và phàn nàn trên chuyến bay khiến những hành khách khác khó chịu.

  • The choleric professor's strict grading and harsh criticism left many students feeling intimidated and unsure of their efforts.

    Cách chấm điểm nghiêm khắc và phê bình gay gắt của vị giáo sư nóng tính này khiến nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi và không chắc chắn về nỗ lực của mình.

  • The choleric artist's fiery demeanor and impatience with mistakes frequently led to clashes with their assistants.

    Thái độ nóng nảy và thiếu kiên nhẫn với những sai lầm của người nghệ sĩ này thường dẫn đến xung đột với trợ lý của họ.

  • The choleric athlete's intense competitive drive and short fuse often got them into trouble with their teammates.

    Tinh thần cạnh tranh mãnh liệt và tính nóng nảy của vận động viên nóng tính này thường khiến họ gặp rắc rối với đồng đội.

  • The choleric parent's high standards and rigorous discipline left their children feeling anxious and pressured to perform.

    Những tiêu chuẩn cao và kỷ luật nghiêm ngặt của người cha nóng tính khiến con cái họ cảm thấy lo lắng và áp lực phải thể hiện.

  • The choleric doctor's no-nonsense bedside manner and impatience with patients' concerns could sometimes be intimidating to those seeking medical care.

    Thái độ nghiêm túc của bác sĩ nóng tính và sự thiếu kiên nhẫn với mối quan tâm của bệnh nhân đôi khi có thể khiến những người tìm kiếm sự chăm sóc y tế cảm thấy sợ hãi.

  • The choleric boss's tough demands and critical feedback left many employees feeling stressed and demoralized.

    Những yêu cầu khắt khe và phản hồi mang tính chỉ trích của ông chủ nóng tính khiến nhiều nhân viên cảm thấy căng thẳng và chán nản.

  • The choleric teacher's strict rules and high expectations left many students feeling academically overwhelmed and emotionally drained.

    Những quy định nghiêm ngặt và kỳ vọng cao của giáo viên nóng tính này khiến nhiều học sinh cảm thấy quá tải về mặt học thuật và kiệt quệ về mặt cảm xúc.

  • The choleric friend's intolerance to others' opinions and quick temper left many social gatherings with tense and uncomfortable vibes.

    Sự không khoan dung với ý kiến ​​của người khác và tính nóng nảy của người bạn nóng tính này đã khiến nhiều buổi tụ tập xã hội trở nên căng thẳng và khó chịu.