Grumpy
/ˈɡrʌmpi//ˈɡrʌmpi/The word "grumpy" has its roots in the Middle English word "grump," meaning "a surly or bad-tempered person." "Grump" itself likely came from the Old Norse word "grumr," meaning "rough" or "unpleasant." Over time, "grump" evolved into "grumpy," adding the "-y" suffix to indicate a characteristic or state of being. This evolution reflects how the word shifted from a noun describing a person to an adjective describing a mood or disposition.
Sarah thức dậy ở tư thế không đúng trên giường và cáu kỉnh suốt buổi sáng.
Sau một ngày dài làm việc, James trở về nhà và thở dài bực bội.
Người bạn của John vô tình làm đổ cà phê lên áo anh ấy, khiến anh ấy trở nên cáu kỉnh ngay lập tức.
Trong lúc kẹt xe, người lái xe phía trước đã hạ cửa sổ xe xuống và bấm còi inh ỏi, khiến Alice càng cáu kỉnh hơn.
Giọng điệu nghiêm khắc và kỳ vọng cao của giáo viên khiến Maggie khó chịu, khiến cô bé tỏ ra cáu kỉnh trong suốt buổi học.
Tâm trạng tồi tệ của Jennie đã phá hỏng cả buổi tối xem phim của gia đình khi cô liên tục càu nhàu về mọi thứ trên đời.
Trong khi bọn trẻ của John đang vui vẻ trên bãi biển, anh lại không thể thoát khỏi thái độ cáu kỉnh và ngồi hờn dỗi trên chiếc ghế dài gần đó.
Ông già khó tính ở tiệm bánh phàn nàn về hàng dài, giá bánh mì và tình hình chung của nền kinh tế.
Tiếng chuông báo thức vào sáng sớm khiến Tom luôn cáu kỉnh và khó chịu suốt cả ngày.
Thời tiết mưa có ảnh hưởng bất lợi đến người dân địa phương, khiến họ trở nên cáu kỉnh và thu mình vào trong vỏ ốc.