sự khó chữa
/ɪnˌtræktəˈbɪləti//ɪnˌtræktəˈbɪləti/The word "intractability" has a fascinating history. It originates from the Latin words "in-" meaning "not" and "tractare" meaning "to handle" or "to manage". This combination formed the word "intractare", which translates to "to refuse to be managed" or "to be uncontrollable". The word "intractability" itself was first used in the 15th century to describe something or someone that is stubbornly resistant to control, management, or change. Over time, the term has evolved to encompass a range of meanings, including refusal to be reasoned with, stubbornness, inflexibility, and even unpredictability. Intractability is often used in various contexts, such as psychology, medicine, politics, and engineering, to describe a person's or a situation's unyielding nature, making it challenging to deal with or overcome.
Các cuộc đàm phán với bên đối lập tỏ ra khó khăn vì họ từ chối nhượng bộ các yêu cầu ban đầu.
Bác sĩ giải thích rằng bệnh của bệnh nhân đã trở nên khó chữa, khiến việc tìm cách chữa trị trở nên khó khăn.
Dự án gặp phải nhiều khó khăn kỹ thuật khó giải quyết, dẫn đến nhiều lần chậm trễ trong việc hoàn thành.
Sự bế tắc trong các cuộc đàm phán hòa bình đã tạo ra một tình huống khó giải quyết khi cả hai bên đều không muốn thỏa hiệp.
Bất chấp những chiến lược mới được các đội đưa ra, cuộc thi vẫn diễn ra vô cùng gay cấn, khiến mọi người đều bối rối.
Sự ngoan cố của bị cáo trong việc thú nhận tội ác đã làm dấy lên sự nghi ngờ trong cảnh sát.
Thảm họa thiên nhiên đã khiến các khu vực bị ảnh hưởng rơi vào tình trạng hỗn loạn không thể giải quyết, không có giải pháp dễ dàng nào khả thi.
Giáo viên không thể khắc phục được sự bướng bỉnh của một số học sinh không có hứng thú học tập.
Những vấn đề tồn tại lâu dài giữa các nước láng giềng vẫn chưa có dấu hiệu giải quyết.
Cơn đau dai dẳng của bệnh nhân là mối lo ngại lớn đối với nhóm y tế khi họ phải vật lộn để tìm ra giải pháp hiệu quả.