không hợp tác
/ˌʌnkəʊˈɒpərətɪv//ˌʌnkəʊˈɑːpərətɪv/The word "uncooperative" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "cooperative." "Cooperative" originates from the Latin word "co-operari" meaning "to work together." Therefore, "uncooperative" describes someone or something that is **not willing or able to work together** or contribute to a common goal.
Nhân chứng đã không hợp tác trong quá trình điều tra của cảnh sát, từ chối cung cấp bất kỳ thông tin hữu ích nào.
Việc học sinh không hợp tác trong lớp khiến giáo viên khó có thể hoàn thành bài học và chuyển sang chủ đề tiếp theo.
Hành vi không hợp tác của nhân viên đối với người quản lý mới đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch.
Việc bệnh nhân không muốn tuân theo chỉ định của bác sĩ khiến việc kiểm soát tình trạng bệnh trở nên khó khăn.
Đứa trẻ không hợp tác (khó chịu) từ chối ăn rau, khiến bữa tối trở nên đặc biệt khó khăn đối với cha mẹ chúng.
Hành vi không hợp tác (hoặc không tuân thủ) của phần mềm dẫn đến lỗi hệ thống thường xuyên và sự cố.
Phong cách giao tiếp thiếu hợp tác của nhóm đã gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm giữa các thành viên, cản trở hiệu suất chung.
Đội hình xuất phát của đội không hợp tác, thua trận đầu tiên của mùa giải do tinh thần đồng đội kém.
Thái độ không hợp tác của chính trị gia đối với giới truyền thông khiến việc buộc họ phải chịu trách nhiệm trở nên khó khăn.
Thái độ không hợp tác (hoặc trái ngược) của khách hàng trong quá trình trả hàng khiến cửa hàng khó có thể giải quyết thỏa đáng vấn đề của họ.