sự ngoan cố
/rɪˈkælsɪtrəns//rɪˈkælsɪtrəns/The word "recalcitrance" has its roots in the 17th century. It originated from the Latin words "re" meaning "again" and "calcitrare" meaning "to kick back" or "to refuse to obey". In the early 17th century, the term referred to the stubborn or rebellious behavior of a horse that refused to be controlled or ridden. Over time, the meaning of the word expanded to describe the stubborn or obstinate behavior of humans, including a refusal to comply with rules, laws, or requests. Today, the word "recalcitrance" is often used to describe a person's stubbornness or refusal to cooperate, often in a negative light.
Sự cứng đầu của công đoàn trong việc đàm phán hợp đồng mới đã dẫn đến một loạt các cuộc đình công làm gián đoạn sản xuất.
Sự ngoan cố của bị cáo trong suốt phiên tòa khiến thẩm phán khó xác định được sự thật của vấn đề.
Sự chậm trễ của công ty trong việc thực hiện các biện pháp an toàn đã dẫn đến nhiều vụ tai nạn tại nơi làm việc.
Sự chậm trễ của thành phố trong việc giải quyết các vấn đề môi trường đã phải chịu các khoản tiền phạt nặng và hành động pháp lý.
Sự cố chấp của bệnh nhân trong việc tuân theo chỉ định của bác sĩ đã khiến tình trạng bệnh của họ trở nên trầm trọng hơn.
Sự cố ý không nộp đầy đủ các giấy tờ yêu cầu của ứng viên đã dẫn đến việc ứng viên bị loại.
Sự cứng đầu của nhóm trong việc tiếp thu những lời chỉ trích mang tính xây dựng đã cản trở sự tiến bộ của họ.
Sự chậm trễ của chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề đói nghèo và tham nhũng đã dẫn đến sự bất đồng quan điểm rộng rãi của công chúng.
Sự chậm trễ trong việc cập nhật cơ sở hạ tầng công nghệ của tổ chức đã khiến tổ chức này trở nên lỗi thời so với các đối thủ cạnh tranh.
Sự ngoan cố của bị cáo trong việc nhận tội đã buộc tòa án phải dựa vào bằng chứng gián tiếp để kết tội họ.