Definition of refractory

refractoryadjective

vật liệu chịu lửa

/rɪˈfræktəri//rɪˈfræktəri/

The word "refractory" has its roots in Latin. The Latin word "refractorius" means "relating to reflection" or "reflected back". In the 14th century, the word was borrowed into Middle English as "refractory", initially referring to something that tends to reflect or bounce back, such as light or sound. In the 17th century, the meaning of the word shifted to describe materials that are difficult to melt or shape, such as refractory materials like stone or metal. This sense of the word is still used today in fields like metallurgy and chemistry. The word "refractory" can also be used to describe people who are stubborn or resistant to change, with the implication that they are "bouncing back" against attempts to alter their behavior. This figurative sense of the word adds another layer of meaning to an already complex and multifaceted term.

Summary
type tính từ
meaningbướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
meaningchịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng
meaningdai dẳng, khó chữa (bệnh)
type danh từ
meaningvật liệu chịu lửa (gạch...)
namespace

difficult to control; behaving badly

khó điều khiển; cư xử tồi tệ

Example:
  • The patient's cancer responded initially to chemotherapy, but it has become refractory to further treatment.

    Ban đầu, bệnh ung thư của bệnh nhân đáp ứng với hóa trị, nhưng sau đó trở nên kháng thuốc khi điều trị tiếp theo.

  • The refractory clay soil in the garden prevented any vegetation from growing.

    Đất sét chịu lửa trong vườn đã ngăn cản mọi loại thực vật phát triển.

  • The batter was refractory to the spin bowler's accurate deliveries and scored freely.

    Người đánh bóng không phản ứng với những cú giao bóng chính xác của người ném bóng và ghi điểm một cách thoải mái.

  • The refractory material used in the construction of the radiation shield provides maximum protection.

    Vật liệu chịu lửa được sử dụng trong quá trình chế tạo tấm chắn bức xạ mang lại khả năng bảo vệ tối đa.

  • Despite the best efforts of the firefighters, the blaze remained refractory to extinguishment.

    Bất chấp mọi nỗ lực của lính cứu hỏa, ngọn lửa vẫn không thể dập tắt.

difficult to treat or cure

khó điều trị hoặc chữa khỏi