giao thoa
/ˌɪntəˈbriːd//ˌɪntərˈbriːd/The word "interbreed" originates from the Old English "interbredan," which itself is a combination of two words: "inter," meaning "between," and "bredan," meaning "to breed." The "inter" prefix signifies the act of breeding between different individuals or groups, highlighting the concept of mixing or crossing. The term "breed" refers to the act of producing offspring, emphasizing the result of the intermingling. Therefore, "interbreed" literally means "to breed between," emphasizing the act of mixing genetic material between different entities.
Để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, các nhà bảo tồn đang nỗ lực khuyến khích sự giao phối giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Sự lai tạo giữa chó nhà và chó sói hoang dã đã dẫn đến sự xuất hiện của các giống chó mới như chó sói Tiệp Khắc.
Một số nhà sinh vật học cho rằng việc lai tạo giữa các phân loài khác nhau của một loài có thể dẫn đến sự pha loãng di truyền, có thể gây ra tình trạng mất sức khỏe theo thời gian.
Sự giao phối giữa các loài có quan hệ gần có thể tạo ra thế hệ con lai, nhưng những thế hệ lai này có thể không có khả năng sinh sản hoặc sức khỏe kém hơn so với loài bố mẹ của chúng.
Một ví dụ về sự giao phối trong tự nhiên là loài chó đồng cỏ đuôi đen, chúng tạo thành những đàn lớn và giao phối với các loài gặm nhấm đào hang có họ hàng.
Ở Châu Phi, sự lai tạo giữa hươu cao cổ Masai và hươu cao cổ phương Nam đã tạo ra một quần thể lai đang ngày càng phổ biến ở một số khu vực.
Một số nhà khoa học tin rằng sự giao phối giữa các loài người cổ đại, như Homo erectus và Homo heidelbergensis, đã góp phần định hình lịch sử tiến hóa của con người hiện đại.
Sự giao phối giữa các phân loài báo tuyết có quan hệ gần đã được quan sát thấy trong tự nhiên, nhưng các nhà bảo tồn đang nỗ lực giảm thiểu sự giao phối này nhằm duy trì tính khác biệt của các phân loài.
Sự giao phối giữa các quần thể sói Mexico khác nhau đã diễn ra trong điều kiện nuôi nhốt, nhưng những con lai này không được thả vào tự nhiên vì chúng có thể bị giảm sức khỏe và dòng gen.
Trong một số trường hợp, sự giao phối giữa các loài thuần hóa và tổ tiên hoang dã của chúng có thể dẫn đến việc đưa các alen kiểu hoang dã vào quần thể thuần hóa, điều này có thể cải thiện khả năng thích nghi trong một số môi trường nhất định.