Definition of flora

floranoun

(hệ) thực vật

/ˈflɔːrə/

Definition of undefined

The word "flora" originates from the Latin term "flos," meaning "flower." In Latin, the word "flora" is derived from the plural form of "flos," referring to a collection of flowers. The term was later adopted into various languages, including Old French as "flor" and Middle English as "flora." In botanical contexts, "flora" typically refers to a collective term for the plant species that are native to a specific region or time period. For example, a "flora" of a particular country might include all the plant species that are native to that country. The term is often used in the context of botany, ecology, and biology to describe and classify plant species.

Summary
type danh từ, số nhiều floras, florae
meaninghệ thực vật (của một vùng)
meaningdanh sách thực vật, thực vật chí
namespace
Example:
  • The botanical garden is filled with an array of stunning flora, from towering palm trees to delicate orchids.

    Vườn bách thảo có rất nhiều loại thực vật tuyệt đẹp, từ những cây cọ cao chót vót đến những loài hoa lan mỏng manh.

  • The flora of the Amazon rainforest is incredibly diverse, characterized by lush vegetation, vibrant colors, and unique species.

    Hệ thực vật của rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng, đặc trưng bởi thảm thực vật tươi tốt, màu sắc rực rỡ và các loài độc đáo.

  • As an avid gardener, Jane has spent years cultivating a diverse flora in her backyard oasis, complete with fragrant rose bushes and vibrant chrysanthemums.

    Là một người làm vườn nhiệt thành, Jane đã dành nhiều năm để trồng nhiều loại thực vật đa dạng trong ốc đảo ở sân sau nhà mình, bao gồm những bụi hoa hồng thơm ngát và những bông hoa cúc rực rỡ.

  • The national park's flora is a testament to the region's natural beauty, with expansive fields of wildflowers and vivid green ferns.

    Hệ thực vật của công viên quốc gia là minh chứng cho vẻ đẹp tự nhiên của khu vực, với những cánh đồng hoa dại rộng lớn và những cây dương xỉ xanh tươi.

  • Passing through the lush flora of the Bolivian cloud forest, one is transported to a mystical realm of unparalleled landscapes.

    Đi qua thảm thực vật tươi tốt của rừng mây Bolivia, du khách sẽ được đưa đến một thế giới huyền bí với những cảnh quan vô song.

  • The botanical museum is home to an impressive collection of exotic flora, offering visitors a closer look at the world's most fascinating plant species.

    Bảo tàng thực vật là nơi lưu giữ bộ sưu tập thực vật kỳ lạ ấn tượng, giúp du khách có cái nhìn cận cảnh hơn về các loài thực vật hấp dẫn nhất thế giới.

  • Driving through the countryside, a sea of green flora stretches as far as the eye can see, breathing life into the gentle landscape.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, bạn sẽ thấy một biển thực vật xanh trải dài đến tận chân trời, thổi luồng sinh khí mới vào cảnh quan thiên nhiên dịu nhẹ.

  • The Redwood National and State Parks present a stunning array of flora, including towering old-growth trees, mossy cliffs, and babbling streams.

    Công viên quốc gia và tiểu bang Redwood có hệ thực vật tuyệt đẹp, bao gồm những cây cổ thụ cao chót vót, vách đá phủ rêu và những dòng suối róc rách.

  • The Sir David Attenborough Theatre is hosting an exclusive exhibit on the flora of the Himalayas, where the audience will get to witness the rarest of plant species in their natural habitats.

    Nhà hát Sir David Attenborough đang tổ chức một triển lãm độc quyền về hệ thực vật của dãy Himalaya, nơi khán giả sẽ được chứng kiến ​​những loài thực vật quý hiếm nhất trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The serene flora of the Scottish Highlands is a treat for the senses, with wild heather, heath beds, and lofty peaks mirroring a work of art.

    Hệ thực vật thanh bình của Cao nguyên Scotland là một niềm vui cho các giác quan, với cây thạch nam hoang dã, thảm thạch nam và những đỉnh núi cao phản chiếu một tác phẩm nghệ thuật.

Related words and phrases