Definition of insufficient

insufficientadjective

không đủ

/ˌɪnsəˈfɪʃnt//ˌɪnsəˈfɪʃnt/

The word "insufficient" derives from the Latin prefix "in-" meaning "not," and the verb "sufficere" meaning "to be enough." The Latin root "sufficere" also gave us the English words "sufficient" and "suffice." In Middle English, the term "insuffisant" appeared around the 14th century, and by the 15th century, it had evolved into "insufficient" in Middle English and later in Early Modern English. The word entered into various European languages alongside English, including French, German, and Spanish. In its earliest sense, "insufficient" indicated a quantity that was not enough for a specific purpose or demand. Over time, its meaning expanded to encompass a range of contexts, such as when resources, time, expertise, or knowledge fall short of a particular requirement or expectation. The Oxford English Dictionary (OED) states that the term "insufficient" was often employed in a religious context in the early modern era to describe a person who lacked the necessary faith or piety to achieve salvation. It also used to describe a person who lacked the required qualifications to be ordained in the Church. Today, "insufficient" continues to be a widely used word in various academic, legal, and professional domains, where it signifies a lack of adequacy or appropriateness in various circumstances.

Summary
type tính từ
meaningkhông đủ, thiếu
typeDefault_cw
meaningkhông đủ, thiếu sót
namespace
Example:
  • The amount of water provided by the irrigation system was insufficient to keep the crops alive during the drought.

    Lượng nước do hệ thống tưới tiêu cung cấp không đủ để duy trì cây trồng trong thời gian hạn hán.

  • The salary offered to the applicant was insufficient to cover their living expenses.

    Mức lương được cung cấp cho người nộp đơn không đủ để trang trải chi phí sinh hoạt.

  • The quantity of food provided in the emergency relief package was insufficient to meet the needs of the displaced families.

    Số lượng thực phẩm được cung cấp trong gói cứu trợ khẩn cấp không đủ đáp ứng nhu cầu của các gia đình phải di dời.

  • The signal strength of the Wi-Fi network in my office is insufficient to stream videos without interruptions.

    Cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi tại văn phòng của tôi không đủ để truyền phát video mà không bị gián đoạn.

  • The legal aid organization received insufficient funds to provide pro bono services to all the low-income families who needed their help.

    Tổ chức hỗ trợ pháp lý không nhận được đủ kinh phí để cung cấp dịch vụ miễn phí cho tất cả các gia đình có thu nhập thấp cần sự giúp đỡ.

  • The level of education in some rural communities is insufficient to prepare their students for higher education and successful careers.

    Trình độ giáo dục ở một số cộng đồng nông thôn không đủ để chuẩn bị cho học sinh vào học đại học và có sự nghiệp thành công.

  • The speed of the internet connection at the new coffee shop is insufficient for working remotely.

    Tốc độ kết nối internet tại quán cà phê mới không đủ để làm việc từ xa.

  • The solution proposed by the efficiency consultant was insufficient to reduce the company's carbon footprint by the desired amount.

    Giải pháp do chuyên gia tư vấn hiệu quả đề xuất không đủ để giảm lượng khí thải carbon của công ty xuống mức mong muốn.

  • The number of volunteers attending the community clean-up event was insufficient to complete the tasks within the designated time frame.

    Số lượng tình nguyện viên tham gia hoạt động dọn dẹp cộng đồng không đủ để hoàn thành nhiệm vụ trong khung thời gian đã định.

  • The quality of healthcare available in the underprivileged neighborhood was insufficient to prevent the spread of contagious diseases.

    Chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại khu dân cư nghèo không đủ để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.