Definition of sparse

sparseadjective

thưa thớt

/spɑːs//spɑːrs/

The word "sparse" can be traced back to the Old English word "spers," meaning "scattered" or "thinly distributed." This word evolved through Middle English into "spars" in the late 14th century, which eventually transformed into the modern English word "sparse" by the 16th century. The origin of "sparse" can be connected to its original meaning of "scattered" or "thinly distributed." This can be seen in its earliest uses in literature, where it was often used to describe areas that were not densely populated or lacked resources. For instance, the historian William Camden used "sparsa fruitus" to describe an area with sparse fruit-bearing trees in his 16th-century work "Britannia." In addition to its linguistic history, "sparse" has also been associated with mathematical concepts of density and distribution. In geometry, a sparse set is one that is spread out and does not form a dense configuration. This usage of "sparse" is related to its origin as a word describing a thinly distributed phenomenon. Overall, the word "sparse" has evolved over time, but its origin in Old English retains its relevance in modern usage, providing us with a clear and meaningful definition that ties back to its etymological roots.

Summary
type tính từ
meaningthưa thớt, rải rác, lơ thơ
examplesparse hair: tóc lơ thơ
namespace
Example:
  • The desert was sparsely populated, with only a few cacti scattered here and there.

    Sa mạc có dân cư thưa thớt, chỉ có một vài cây xương rồng rải rác ở đây và đó.

  • The lunchroom was sparsely decorated, with only a few posters hanging on the wall.

    Phòng ăn được trang trí sơ sài, chỉ có một vài tấm áp phích treo trên tường.

  • The basketball court was sparsely attended, with only a handful of spectators watching the game.

    Sân bóng rổ có rất ít người đến xem, chỉ có một số ít khán giả theo dõi trận đấu.

  • The forest was sparsely wooded, with only a few trees visible amidst the undergrowth.

    Khu rừng này có rất ít cây cối, chỉ có một vài cây nhô lên giữa những bụi cây rậm rạp.

  • The office was sparsely furnished, with only a tiny desk, a computer, and a swivel chair.

    Văn phòng được trang bị rất ít đồ đạc, chỉ có một chiếc bàn nhỏ, một máy tính và một chiếc ghế xoay.

  • The museum exhibit was sparsely curated, with only a few artifacts on display.

    Triển lãm tại bảo tàng được quản lý khá sơ sài, chỉ có một vài hiện vật được trưng bày.

  • The movie theatre was sparsely crowded, with only a few people scattered throughout the auditorium.

    Rạp chiếu phim khá thưa thớt, chỉ có một vài người rải rác khắp khán phòng.

  • The street was sparsely lit, with only a few street lamps flickering in the distance.

    Đường phố thưa thớt ánh sáng, chỉ có một vài ngọn đèn đường nhấp nháy ở đằng xa.

  • The exhibition hall was sparsely visited, with only a few people walking around checking out the artwork.

    Phòng triển lãm ít người lui tới, chỉ có một vài người đi dạo xung quanh để xem các tác phẩm nghệ thuật.

  • The beach was sparsely populated, with only a few sunbathers scattered along the shoreline.

    Bãi biển rất thưa thớt, chỉ có một vài người tắm nắng rải rác dọc theo bờ biển.