không đủ
/ˌɪnsəˈfɪʃntli//ˌɪnsəˈfɪʃntli/"Insufficiently" traces its roots back to the Old French word "insuffisant," meaning "not enough." The prefix "in-" is Latin, meaning "not," and "sufficient" comes from the Latin word "sufficere," meaning "to be enough." The "-ly" suffix is a common English adverbial ending, indicating manner or degree. Thus, "insufficiently" literally translates to "not enough in a certain way." It evolved through Middle English and ultimately solidified as a standard English word.
Báo cáo có một số phát hiện không được giải thích đầy đủ, khiến người đọc còn nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
Hướng dẫn của giáo viên không đủ rõ ràng và học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu bài tập.
Chẩn đoán của bác sĩ không đủ chi tiết và bệnh nhân yêu cầu thêm thông tin.
Sách hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp không đủ chi tiết và một số người dùng gặp khó khăn khi vận hành sản phẩm.
Bộ phận hỗ trợ CNTT không cung cấp đủ giải pháp hữu ích và người dùng vẫn thất vọng với vấn đề kỹ thuật.
Khẩu phần ăn của nhà hàng không đủ lớn, khiến khách hàng cảm thấy không hài lòng.
Việc sử dụng màu sắc của nghệ sĩ không đủ sức tưởng tượng, không thể lột tả được vẻ đẹp của cảnh vật.
Các slide thuyết trình không đủ trực quan, dựa quá nhiều vào văn bản và không thu hút được người nghe.
Bản đồ trong sách hướng dẫn không đủ chi tiết, khiến việc định hướng trở thành thách thức đối với khách du lịch.
Bộ phận chăm sóc khách hàng của nhà bán lẻ không đủ chu đáo, không giải quyết được khiếu nại và mối quan tâm của khách hàng.