ghi
/ɪnˈskraɪb//ɪnˈskraɪb/The word "inscribe" originates from the Latin word "incribere," which is a compound word made up of "in," meaning "into" or "within," and "scribere," meaning "to write" or "to carve." When put together, "incribere" essentially means "to write or carve into something," or more literally, "to write inside of something." Over time, the Latin verb evolved into the English word "inscribe," which retains its fundamental meaning of recording information or creating a permanent mark on a surface.
Tên tác giả được ghi trên bìa sách.
Lời bài hát được khắc trên một tấm bảng hiện được trưng bày tại quê hương của nghệ sĩ.
Tên của nhà nhân đạo này được khắc trên một bức tường để vinh danh những người có đóng góp đáng kể cho xã hội.
Lời bài hát nổi tiếng nhất của ban nhạc được ghi ở mặt trong album đầu tay của họ.
Tên của người chiến thắng sẽ được khắc trên chiếc cúp lịch sử, mãi mãi lưu giữ chiến công của họ.
Ngày và địa điểm của sự kiện đặc biệt được khắc ở mặt dưới của nhẫn cưới.
Câu trích dẫn của tác giả nổi tiếng này được khắc trên một tác phẩm nghệ thuật đóng khung treo trong thư viện trường.
Thông tin y tế của bệnh nhân được ghi trên vòng tay, giúp nhân viên y tế dễ dàng đọc được trong trường hợp khẩn cấp.
Dòng chữ "Tài sản của Trại Pendleton" được khắc trên thiết bị của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ.
Tên của các cựu chiến binh được khắc trên tường đài tưởng niệm chiến tranh của quốc gia, như một lời nhắc nhở thường trực về sự hy sinh của họ.