Definition of incise

inciseverb

khắc

/ɪnˈsaɪz//ɪnˈsaɪz/

The word "incise" originates from the Latin prefix "in-," which means "into," and the verb "caedo," which means "to cut." Thus, the root word "incisus" meant "cut into" in Latin. The word incise entered the English language during the Middle English period through the Old French word "inciser," which retained the Latin root. Its original meaning was limited to the surgical act of making a cut into the body. However, in modern times, the use of the word incise has expanded beyond medical contexts. It now refers to any deliberate cutting or carving into a material, regardless of whether it is for practical purposes or artistic endeavors. Incising is commonly used in various fields, including archaeology, geology, art, and dentistry, to describe different processes or techniques. The etymological origin of the word incise reflects its historical and cultural significance, highlighting the close association between carving, cutting, and survival in ancient times. The etymology also underscores how the meaning of a word evolves over time, reflecting broader changes in society and the enrichment of the English language through the influence of foreign languages.

Summary
type ngoại động từ
meaningrạch
meaningkhắc chạm
namespace
Example:
  • The surgeon carefully incised the skin with a scalpel, preparing for the surgical procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận rạch da bằng dao mổ, chuẩn bị cho ca phẫu thuật.

  • The artists used a sharp tool to incise intricate designs onto the ceramic tile.

    Các nghệ sĩ đã sử dụng một công cụ sắc nhọn để khắc những họa tiết phức tạp lên gạch men.

  • The archeologist discovered an ancient artifact that had been incised with intricate symbols.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hiện vật cổ đại được khắc những biểu tượng phức tạp.

  • The carpenter incised clean lines into the wooden mold to ensure a perfect fit for the doors.

    Người thợ mộc đã khắc những đường thẳng gọn gàng vào khuôn gỗ để đảm bảo cửa vừa khít hoàn toàn.

  • The dentist gently incised the patient's gums to treat the underlying dental problem.

    Bác sĩ nha khoa nhẹ nhàng rạch nướu của bệnh nhân để điều trị các vấn đề răng miệng tiềm ẩn.

  • The chef used precision to incise the beef tenderloin into perfectly symmetrical portions.

    Đầu bếp đã khéo léo cắt thăn bò thành những phần hoàn toàn đối xứng.

  • The geologist used a chisel to incise a sample of the rock formation to study its internal structure.

    Nhà địa chất đã sử dụng một chiếc đục để khắc một mẫu đá nhằm nghiên cứu cấu trúc bên trong của nó.

  • The entomologist used a pair of forceps to incise the insect's wing to study its structure.

    Nhà côn trùng học đã sử dụng một cặp kẹp để rạch cánh của côn trùng để nghiên cứu cấu trúc của nó.

  • The artist used a sharp tool to incise the negative space around the subject to make it truly stand out.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một công cụ sắc nhọn để khắc khoảng không gian âm xung quanh chủ thể để làm cho nó thực sự nổi bật.

  • The engineer used a specialized tool to incise a series of cuts into the metal frame to reduce its weight without compromising its strength.

    Người kỹ sư đã sử dụng một công cụ chuyên dụng để cắt một loạt đường vào khung kim loại nhằm giảm trọng lượng mà không làm giảm độ bền của khung.