Definition of inevitability

inevitabilitynoun

sự tất yếu

/ɪnˌevɪtəˈbɪləti//ɪnˌevɪtəˈbɪləti/

The word "inevitability" has its roots in Latin. The Latin phrase "inevitabilis" was formed by combining "in" (not) and "evitabilis" (avoidable). "Inevitabilis" means "that cannot be avoided" and the Latin word "eventum" means "thing happening". The term "inevitability" entered the English language in the 14th century. Initially, the word was used in a sense of "cannot be avoided" or "inevitable fate". Over time, the meaning expanded to include "something that is certain to happen" or "the quality of being certain to occur" in addition to the literal meaning of "cannot be avoided". Today, "inevitability" is widely used in various contexts, including philosophy, science, politics, and everyday conversations, to describe the certainty of an event or outcome.

Summary
type danh từ
meaningtính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra
namespace
Example:
  • The organization's financial troubles were met with a sense of inevitable doom as loan repayments continued to pile up.

    Những khó khăn về tài chính của tổ chức đã dẫn đến cảm giác diệt vong không thể tránh khỏi khi các khoản trả nợ ngày càng chồng chất.

  • With age comes inevitable decline, as physical and mental capabilities begin to slip.

    Tuổi tác là điều không thể tránh khỏi khi khả năng thể chất và tinh thần bắt đầu suy giảm.

  • The sun will ultimately set, and the day will give way to night in an inevitable cycle.

    Cuối cùng mặt trời sẽ lặn và ngày sẽ nhường chỗ cho đêm theo một chu kỳ không thể tránh khỏi.

  • Despite the government's best efforts, the growing economic inequality seems all but inevitable.

    Bất chấp mọi nỗ lực của chính phủ, tình trạng bất bình đẳng kinh tế ngày càng gia tăng dường như là điều không thể tránh khỏi.

  • The postponement of the project's deadline may have bought us a little more time, but the inevitability of its conclusion remains constant.

    Việc hoãn thời hạn của dự án có thể giúp chúng ta có thêm chút thời gian, nhưng kết cục tất yếu của dự án vẫn không thay đổi.

  • As the years have passed, the memory of that traumatic experience has faded, yet the inevitability of its impact on our life forever remains.

    Theo năm tháng, ký ức về trải nghiệm đau thương đó đã phai nhạt, nhưng tác động không thể tránh khỏi của nó đối với cuộc sống của chúng ta vẫn còn mãi.

  • The gradual fadeout of the fluorescent bulbs signified an ultimate inevitable end to the old light source.

    Sự mờ dần của bóng đèn huỳnh quang báo hiệu sự kết thúc không thể tránh khỏi của nguồn sáng cũ.

  • The gradual shift in the company's focus towards technology was inevitable due to the increasing demand for innovation.

    Sự chuyển hướng dần dần trong trọng tâm của công ty sang công nghệ là điều không thể tránh khỏi do nhu cầu đổi mới ngày càng tăng.

  • The progression of the disease left no doubt in our minds about its eventual inevitability.

    Sự tiến triển của căn bệnh khiến chúng ta không còn nghi ngờ gì nữa về tính tất yếu của nó.

  • As the clock ticks down to the final seconds of the game, the inevitability of the result becomes increasingly evident.

    Khi thời gian trôi dần đến những giây cuối cùng của trận đấu, kết quả tất yếu sẽ ngày càng trở nên rõ ràng hơn.