Definition of predetermined

predeterminedadjective

định trước

/ˌpriːdɪˈtɜːmɪnd//ˌpriːdɪˈtɜːrmɪnd/

"Predetermined" is a word formed by combining two elements: * **"Pre-":** This prefix, from Latin "prae-", means "before" or "in advance." * **"Determined":** This word comes from the past participle of the verb "determine," meaning "to decide" or "to fix." The word "predetermined" essentially means "decided or fixed beforehand." It was first used in English around the 16th century, reflecting a growing philosophical interest in fate and free will.

Summary
typeDefault_cw
meaningđược xác định trước; được thiết lập sơ bộ
namespace
Example:
  • The winner of the tournament was predetermined after the first round, as the top three teams had already secured their spots in the finals.

    Người chiến thắng của giải đấu đã được xác định trước sau vòng đầu tiên, vì ba đội đứng đầu đã chắc chắn giành được suất vào chung kết.

  • The judge's decision in the case was predetermined, as he had previously expressed his opinion in favor of the defendant.

    Quyết định của thẩm phán trong vụ án này đã được định trước vì trước đó ông đã bày tỏ quan điểm có lợi cho bị đơn.

  • The outcome of the coin flip was predetermined, as the referee had rigged the coin to show heads every time.

    Kết quả của trò tung đồng xu đã được định trước vì trọng tài đã sắp xếp sao cho đồng xu luôn ngửa.

  • Her behavior was predetermined by her past experiences, as she could not escape the patterns that had been ingrained in her personality.

    Hành vi của cô được định sẵn bởi những kinh nghiệm trong quá khứ, vì cô không thể thoát khỏi những khuôn mẫu đã ăn sâu vào tính cách của mình.

  • The company's sales figures were predetermined by the economic downturn, which had already affected their industry's performance.

    Doanh số bán hàng của công ty được xác định trước bởi sự suy thoái kinh tế, vốn đã ảnh hưởng đến hoạt động của ngành.

  • The team's strategy was predetermined by their coach's preference for a defensive playstyle.

    Chiến lược của đội được xác định trước bởi sở thích của huấn luyện viên về lối chơi phòng thủ.

  • Her choice of a career in law was predetermined by her upbringing, as her father and grandfather were both successful lawyers.

    Sự lựa chọn theo đuổi nghề luật của cô đã được định sẵn từ khi cô còn nhỏ, vì cha và ông của cô đều là luật sư thành đạt.

  • His decision to take out a loan was predetermined by his urgent financial situation, which left him no other options.

    Quyết định vay tiền của anh ấy được xác định trước bởi tình hình tài chính cấp bách của anh ấy, không còn lựa chọn nào khác.

  • Her expression of disappointment was predetermined by her preconceived notions, which prevented her from fully understanding the situation.

    Biểu hiện thất vọng của cô ấy được định trước bởi những quan niệm có sẵn, khiến cô ấy không hiểu hết được tình hình.

  • The outcome of the election was predetermined by the voter turnout, as the incumbent had a large base of supportive voters.

    Kết quả của cuộc bầu cử đã được xác định trước bởi tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu, vì người đương nhiệm có lượng cử tri ủng hộ đông đảo.

Related words and phrases

All matches