Definition of doomsday

doomsdaynoun

Ngày tận thế

/ˈduːmzdeɪ//ˈduːmzdeɪ/

"Doomsday" has roots in Old English and Christian tradition. It combines "doom" (meaning judgment or fate) with "day." Originally, it referred to the Last Judgment Day in Christian belief, where God would judge humanity. Over time, the term broadened to encompass any day of great destruction or catastrophe, often referencing a predicted apocalyptic event.

namespace
Example:
  • Some scientists believe that if we don't take action to combat climate change, it could lead to a doomsday scenario where the Earth becomes uninhabitable due to rising sea levels and extreme weather conditions.

    Một số nhà khoa học tin rằng nếu chúng ta không hành động để chống lại biến đổi khí hậu, điều này có thể dẫn đến viễn cảnh ngày tận thế khi Trái Đất không còn nơi sinh sống do mực nước biển dâng cao và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The computer programmer spent months working on a doomsday device that would destroy the world's largest cities in just minutes if his startup failed to secure enough funding.

    Lập trình viên máy tính này đã dành nhiều tháng làm việc trên một thiết bị tận thế có khả năng phá hủy những thành phố lớn nhất thế giới chỉ trong vài phút nếu công ty khởi nghiệp của anh không đảm bảo đủ nguồn tài trợ.

  • The government's doomsday plan involves building underground bunkers to protect key personnel and resources in the event of a global catastrophe, such as a massive asteroid impact.

    Kế hoạch ngày tận thế của chính phủ bao gồm việc xây dựng các boongke ngầm để bảo vệ nhân sự và tài nguyên quan trọng trong trường hợp xảy ra thảm họa toàn cầu, chẳng hạn như va chạm với tiểu hành tinh lớn.

  • The movie's plot revolves around a doomsday virus that wipes out almost all of humanity and leaves a handful of survivors struggling to find a cure.

    Cốt truyện của bộ phim xoay quanh một loại virus tận thế đã xóa sổ gần như toàn bộ nhân loại và chỉ còn một số ít người sống sót phải vật lộn để tìm cách chữa trị.

  • The doomsday cult's leader predicted that the world would end on a certain date, but when it passed without incident, many of his followers lost faith and left the group.

    Người đứng đầu giáo phái ngày tận thế đã dự đoán rằng thế giới sẽ kết thúc vào một ngày nhất định, nhưng khi ngày đó trôi qua mà không có sự cố nào xảy ra, nhiều tín đồ của ông ta đã mất niềm tin và rời khỏi nhóm.

  • In the wake of the doomsday prophecies, some people began hoarding food and supplies, fearing that the end was truly nigh.

    Sau những lời tiên tri về ngày tận thế, một số người bắt đầu tích trữ thực phẩm và đồ dùng vì sợ rằng ngày tận thế thực sự đã đến gần.

  • The ancient civilization's doomsday prophecy warned of a great flood that would destroy the world, but few believed it at the time and many perished as a result.

    Lời tiên tri về ngày tận thế của nền văn minh cổ đại đã cảnh báo về một trận đại hồng thủy sẽ hủy diệt thế giới, nhưng vào thời điểm đó, rất ít người tin vào điều đó và nhiều người đã thiệt mạng vì nó.

  • The doomsday prepper spends all his time stockpiling supplies, building fallout shelters, and practicing survival skills, convinced that that a catastrophic event is imminent.

    Người chuẩn bị cho ngày tận thế dành toàn bộ thời gian để tích trữ nhu yếu phẩm, xây dựng hầm trú ẩn và rèn luyện các kỹ năng sinh tồn, tin chắc rằng một sự kiện thảm khốc sắp xảy ra.

  • The doomsday scenario played out in real life when a large volcanic eruption led to a global climate change that caused widespread famine and societal collapse.

    Kịch bản ngày tận thế đã xảy ra trong đời thực khi một vụ phun trào núi lửa lớn dẫn đến biến đổi khí hậu toàn cầu, gây ra nạn đói lan rộng và xã hội sụp đổ.

  • The doomsday predictions made by some religious groups have little scientific evidence to support them, but are nonetheless scary to those who take them as gospel truth.

    Những dự đoán về ngày tận thế do một số nhóm tôn giáo đưa ra có rất ít bằng chứng khoa học để chứng minh, nhưng vẫn rất đáng sợ đối với những người coi chúng là chân lý.

Idioms

till doomsday
(informal)a very long time; forever
  • This job's going to take me till doomsday.