Definition of ineptly

ineptlyadverb

không đúng

/ɪˈneptli//ɪˈneptli/

"Ineptly" originates from the Latin word "inaptus," meaning "unfit" or "unsuitable." The prefix "in-" denotes negation, while "aptus" relates to "fitting" or "suitable." Over time, "inaptus" evolved into the Middle English "inapt," later becoming "inept" in the 16th century. Adding the suffix "-ly" signifies manner or way, resulting in "ineptly," meaning "in an inept or unskilled manner."

Summary
typephó từ
meaningyếu kém, kém cỏi
meaningvớ vẩn, lạc lõng
namespace
Example:
  • The chef attempted to prepare the complicated dish ineptly, resulting in a less-than-satisfying meal for the guests.

    Đầu bếp đã cố gắng chế biến món ăn phức tạp này một cách vụng về, khiến cho thực khách không hài lòng về bữa ăn.

  • The new employee struggled to organize the company's paperwork, ineptly causing chaos in the office.

    Nhân viên mới gặp khó khăn trong việc sắp xếp giấy tờ của công ty, gây ra sự hỗn loạn trong văn phòng.

  • The detective's investigation was ineptly conducted, leaving crucial evidence unnoticed and the case unsolved.

    Cuộc điều tra của thám tử được tiến hành một cách vụng về, bỏ sót những bằng chứng quan trọng và vụ án vẫn chưa được giải quyết.

  • The janitor went about cleaning the school auditorium ineptly, leaving behind dirt and debris.

    Người lao công đi dọn dẹp khán phòng của trường một cách vụng về, để lại bụi bẩn và mảnh vụn.

  • The musician played the piano ineptly during the concert, prompting a few unpleasant whistles and boos from the audience.

    Người nhạc sĩ đã chơi piano một cách vụng về trong buổi hòa nhạc, khiến khán giả phải lên tiếng huýt sáo và la ó khó chịu.

  • The lawyer's arguments were poorly organized and ineptly presented, losing the case for her client.

    Các lập luận của luật sư được tổ chức kém và trình bày vụng về, khiến thân chủ của cô thua kiện.

  • The nurse's injection was ineptly administered, causing more pain and discomfort to the patient than necessary.

    Y tá tiêm thuốc không đúng cách, gây ra nhiều đau đớn và khó chịu hơn mức cần thiết cho bệnh nhân.

  • The software developer's creation was ineptly coded, resulting in glitches and crashes that jeopardized the company's operations.

    Phần mềm do nhà phát triển tạo ra được mã hóa không tốt, dẫn đến trục trặc và sự cố gây nguy hiểm cho hoạt động của công ty.

  • The teacher tried to explain the concept of algebra ineptly, resulting in blank faces and confused students.

    Giáo viên đã cố gắng giải thích khái niệm đại số một cách vụng về, khiến khuôn mặt ngơ ngác và học sinh bối rối.

  • The painter's use of colors was ineptly chosen, resulting in a painting that was a far cry from the client's vision.

    Người họa sĩ đã sử dụng màu sắc một cách không khéo léo, khiến bức tranh trở nên khác xa so với tầm nhìn của khách hàng.