nghiệp dư
/ˈæmətərɪʃ//ˈæmətərɪʃ/"Amateurish" comes from the French word "amateur," meaning "lover" or "enthusiast." It was initially used to describe someone who engaged in a hobby or activity for pleasure, not as a professional. Over time, the word took on a more negative connotation, suggesting a lack of skill or experience. This shift reflects the historical association of professionalism with superior quality and expertise, while "amateur" became synonymous with unrefined or lacking in polish.
Vở kịch do nhóm kịch cộng đồng dàn dựng khá nghiệp dư với lời thoại kém và diễn xuất không ổn định.
Bức tranh của người họa sĩ mới vào nghề được phủ đầy những nét vẽ nghiệp dư, thiếu chiều sâu và kết cấu.
Những buổi biểu diễn đầu tiên của ban nhạc đầy rẫy những lỗi nghiệp dư và thiếu nốt nhạc.
Những nỗ lực không chuyên nghiệp nhằm sửa vòi nước bị rò rỉ chỉ khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn và dẫn đến ngập lụt trong phòng tắm.
Diễn giả mới vào nghề đã có bài thuyết trình nghiệp dư, thiếu tập trung và cấu trúc.
Kỹ thuật khảy đàn của người chơi guitar còn non nớt và thiếu sự tự tin cũng như nhịp điệu của một nhạc sĩ lão luyện.
Tác phẩm điêu khắc tự chế này mang tính nghiệp dư và thiếu sự chi tiết cũng như tinh tế của các nghệ sĩ chuyên nghiệp.
Truyện ngắn của nhà văn mới vào nghề đầy lỗi ngữ pháp và dấu câu nghiệp dư.
Điệu nhảy được biên đạo kém mang tính nghiệp dư và thiếu sự uyển chuyển cũng như phối hợp như một buổi biểu diễn chuyên nghiệp.
Món ăn của đầu bếp mới vào nghề mang tính nghiệp dư và thiếu hương vị cũng như cách trình bày của một nhà hàng chuyên nghiệp.
All matches