Definition of ineffectual

ineffectualadjective

không hiệu quả

/ˌɪnɪˈfektʃuəl//ˌɪnɪˈfektʃuəl/

The word "ineffectual" can be traced back to the Middle English language, around the 14th century. It is derived from the Anglo-French word "ineffectuel," which in turn originated from the Latin term "ineffectuosus." The Latin word "ineffectuosus" translates to "without effect" or "useless," which is a reflection of its origins in the Latin adjective "ineffector," meaning "ineffective" or "unprofitable." The Middle English word "ineffectuel" was commonly used as an adjective to describe something that was powerless or incapable of producing a desired result. Over time, it took on a more negative connotation to mean "lacking in energy or ability" or "unproductive." The Old French word "ineffectuel" closely resembles the Latin word "ineffectuosus," highlighting the linguistic relationship between these languages during the Middle Ages. Today, the word "ineffectual" is still commonly used as an adjective to describe something or someone that is inadequate, impotent, or unable to achieve a goal.

Summary
type tính từ
meaningkhông đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua
meaningvô ích
meaningbất lực
namespace
Example:
  • The CEO's proposed marketing strategy was largely ineffectual in generating new leads for the company.

    Chiến lược tiếp thị mà CEO đề xuất phần lớn không hiệu quả trong việc tạo ra khách hàng tiềm năng mới cho công ty.

  • The teacher's ineffectual attempts to discipline the rowdy students resulted in chaos in the classroom.

    Những nỗ lực không hiệu quả của giáo viên trong việc kỷ luật những học sinh hư hỏng đã dẫn đến sự hỗn loạn trong lớp học.

  • The ineffectual speaker struggled to capture the audience's attention, making it difficult for them to convey their message.

    Người nói kém hiệu quả sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút sự chú ý của khán giả, khiến họ khó truyền tải được thông điệp của mình.

  • Despite his best efforts, the salesman's ineffectual pitch failed to convince the potential client to make a purchase.

    Bất chấp mọi nỗ lực của nhân viên bán hàng, lời chào hàng kém hiệu quả của anh ta vẫn không thuyết phục được khách hàng tiềm năng mua hàng.

  • The judge's ineffectual rulings only served to delay the trial, frustrating both the defense and the prosecution.

    Phán quyết không hiệu quả của thẩm phán chỉ làm chậm trễ phiên tòa, gây bất lợi cho cả bên bào chữa và bên công tố.

  • The protagonist's ineffectual plans for escape left her trapped and helpless in the clutches of her captor.

    Kế hoạch trốn thoát không hiệu quả của nhân vật chính khiến cô bị mắc kẹt và bất lực trong tay kẻ bắt giữ mình.

  • The ineffectual leader's lack of vision and direction left their team adrift and unsure of their goals.

    Việc thiếu tầm nhìn và định hướng của người lãnh đạo kém hiệu quả khiến nhóm của họ lạc lối và không chắc chắn về mục tiêu của mình.

  • The politician's ineffectual campaign promises were met with skepticism and disbelief by the electorate.

    Những lời hứa tranh cử không hiệu quả của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi và không tin tưởng của cử tri.

  • The ineffectual parent's failure to set boundaries and limits resulted in misbehavior and a lack of respect from their child.

    Việc cha mẹ không đặt ra ranh giới và giới hạn đã dẫn đến hành vi sai trái và thiếu sự tôn trọng từ con cái.

  • The ineffectual coach's inability to motivate and inspire their team led to a dismal performance on the field or court.

    Sự bất lực của huấn luyện viên trong việc thúc đẩy và truyền cảm hứng cho đội bóng đã dẫn đến thành tích tệ hại trên sân đấu.